2025 UK Open Blitz Women's Final Cập nhật ngày: 22.11.2025 18:32:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: englishchessfederation
| Giải/ Nội dung | Final: Open, Women Qualifiers: Belfast, Birmingham, Bristol, Cardiff, Edinburgh, Glasgow, Leeds, Liverpool, London 1 (Hampton), London 2 (Harrow), London 3 (Golders Green), Manchester, Newcastle, Nottingham, Sheffield, Southampton |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
| Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 15, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 15, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Số ván | Đã có 119 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đấu thủ
| Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | WIM | Sivanandan, Bodhana | 497592 | ENG | 2291 |
| 6 | | WFM | Nguyen, Hong Nhung | 12412201 | VIE | 2190 |
| 14 | | WGM | Mirzoeva, Elmira | 4127951 | ENG | 2122 |
| 10 | | WFM | Dicen, Elis Denele | 462560 | ENG | 2076 |
| 4 | | WFM | Rida, Ruqayyah | 343272375 | ENG | 2072 |
| 5 | | WFM | Hryshchenko, Kamila | 14147491 | ENG | 2062 |
| 16 | | | Orlovska, Madara | 11601825 | LAT | 2052 |
| 9 | | WFM | Karas, Eugenia | 463485 | ENG | 2019 |
| 15 | | WFM | Hng, Mei-Xian Eunice | 5806585 | SGP | 2000 |
| 11 | | WFM | Hariharan, Shambavi | 488160 | ENG | 1978 |
| 13 | | WFM | Varney, Zoe | 436135 | ENG | 1931 |
| 7 | | | Tamilselvan, Tara | 343422080 | ENG | 1887 |
| 12 | | | Barwick, Carmel | 442925 | ENG | 1831 |
| 3 | | | Bahtiyorova, Nodirabegim | 14223716 | UZB | 1817 |
| 8 | | | Pyun, Lindsay | 483672 | ENG | 1796 |
| 2 | | | Yuan, Alice | 2415267 | SCO | 1586 |
|
|
|
|