Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

CACOAL TEAM CHESS FIDE STANDARD

Cập nhật ngày: 08.09.2025 22:22:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Rogério Kester

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
13C - DAMA BRANCA64118,541,54494
24D - DAMA NEGRA65018,541,542105
32B - REI NEGRO63218,5363783
41A - REI BRANCO62317434472
57G - BISPO BRANCO62226,5363762
610J - CAVALO NEGRO62136,530,53152
79I - CAVALO BRANCO62225,540,54062
85E - TORRE BRANCA63125,5363673
96F - TORRE NEGRA62135,5313152
108H - BISPO NEGRO60333,532,53130
1111K - PEAO BRANCO60333,529,52930
1212L - PEAO NEGRO60333343030

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints)
Hệ số phụ 4: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 5: Number of games won (WON)