Zlínský krajský přebor 2025/2026 Cập nhật ngày: 23.11.2025 15:21:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 9
| Giải/ Nội dung | ZKP, ZKS - V, ZKS - Z, RP - Kroměříž, RP - Uherské Hradiště, RP - Vsetín, RP - Zlín, RS - Kroměříž, RS - Vsetín |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, ŠSČR, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
| Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Số ván | Đã có 96 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | Sokol Postoupky | * | | | | | 5½ | | | | | 5 | 6 | 9 | 16,5 | 11 |
| 2 | Šachový klub Vsetín "B" | | * | | 4½ | 3½ | | | | | 6 | | | 6 | 14 | 9 |
| 3 | Sokol Francova Lhota | | | * | | 4½ | | 3½ | | 5½ | | | | 6 | 13,5 | 9 |
| 4 | Šachy Hošťálková "C" | | 3½ | | * | | | | 4½ | | | | 5 | 6 | 13 | 7 |
| 5 | Slavia Kroměříž "C" | | 4½ | 3½ | | * | | | | | 4½ | | | 6 | 12,5 | 7 |
| 6 | ŠK Dolní Němčí | 2½ | | | | | * | 4½ | 4½ | | | | | 6 | 11,5 | 7 |
| 7 | Fatra Slavia Napajedla | | | 4½ | | | 3½ | * | | | | 4 | | 4 | 12 | 8 |
| 8 | ŠK Zlín-Malenovice | | | | 3½ | | 3½ | | * | | | | 4½ | 3 | 11,5 | 7 |
| 9 | ŠK Zlín "B" | | | 2½ | | | | | | * | 2½ | 6 | | 3 | 11 | 6 |
| 10 | TJ Vlčnov "B" | | 2 | | | 3½ | | | | 5½ | * | | | 3 | 11 | 5 |
| 11 | ŠK Staré Město "C" | 3 | | | | | | 4 | | 2 | | * | | 1 | 9 | 5 |
| 12 | SK Boršice | 2 | | | 3 | | | | 3½ | | | | * | 0 | 8,5 | 3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Points (variabel)
|
|
|
|