-aktualizované začiatky stretnutí
-doplnení hráči do súpisiek

TIPOS šachová Extraliga 2025/2026

Cập nhật ngày: 15.11.2025 12:49:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3

Giải/ Nội dungExtraliga, 1.liga Západ, 1.liga Východ, 2.liga A, 2.liga B, 2.liga C , 2.liga D
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2
Số vánĐã có 96 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK K CERO INVEST Nitra * 556100
CAISSA Čadca * 556100
3Liptovská šachová škola * 474110
4INBEST Dunajov-Martin A4 * 410,50
5ŠKŠ Dubnica nad Váhom * 538,50
ŠK Osuské3 * 38,50
7ŠK Dunajská Streda3 * 37,50
8Šachy Reinter Humenné * 360
9ŠK Modra3 * 4170
10ŠK Čebovce4 * 16,50
11ŠK Slovan Bratislava33 * 060
12INBEST Dunajov-Martin B1 * 04,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints