Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b HS1  HS2  HS3 
1Sk Bad Erlach *  * 56120
2SK Sparkasse Baden *  * 460
3Sk Sparkasse Bad Vöslau1 *  * 34380
4Sk Sparkasse Ternitz3 *  * 35,50
5Ask Kottingbrunn2 *  * 24,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints