Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b HS1  HS2  HS3 
1Sk Sparkasse Baden *  * 38100
2Sk Kirchberg/Wechsel *  * 79,50
3Sk Sparkasse Ternitz *  * 3570
4Sk Gloggnitz2 *  * 34100
5Ask Kottingbrunn *  * 4100
6Sv Sollenau *  * 35,50
7Sk Bad Erlach22 *  * 180

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints