Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2025 tranh cúp Greenbia Kidsmore - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U13Poslední aktualizace03.08.2025 14:53:56, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FideID | FED | RtgFIDE | Klub/Místo |
1 | | Nguyen Tung Quan | 12432067 | LDO | 1978 | Lâm Đồng |
2 | | Nguyen Le Nguyen | 12426792 | HCM | 1923 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | CM | Le Anh Tu | 12424846 | HNO | 1912 | Hà Nội |
4 | | Nguyen Vu Bao Lam | 12432105 | HCM | 1903 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | | Trinh Hoang Lam | 12436950 | HNO | 1880 | Hà Nội |
6 | | Mai Duc Kien | 12426903 | HNO | 1835 | Hà Nội |
7 | | Do Tien Quang Minh | 12428647 | HCM | 1804 | Tp Hồ Chí Minh |
8 | | Trieu Gia Huy | 12425109 | HNO | 1769 | Hà Nội |
9 | | Nguyen Viet Bach | 12433900 | VNC | 1750 | Tt Cờ Vua Vnca |
10 | | Trinh Nguyen Lam | 12427462 | NTC | 1742 | Tt Cờ Vua Nha Trang |
11 | | Nguyen Duy Dat | 12432610 | HNO | 1741 | Hà Nội |
12 | | Doan Tuan Khoi | 12441767 | HNO | 1712 | Hà Nội |
13 | AIM | Le Vinh Tri | 12442259 | QDO | 1706 | Quân Đội |
14 | | Nguyen Tuan Minh | 12426717 | HNO | 1698 | Hà Nội |
15 | | Nguyen Luong Phuc | 12431052 | HNO | 1665 | Hà Nội |
16 | | Kieu Hoang Quan | 12428809 | HNO | 1664 | Hà Nội |
17 | | Hua Nam Phong | 12441791 | HNO | 1663 | Hà Nội |
18 | | Tran Hoang | 12433500 | HCM | 1649 | Tp Hồ Chí Minh |
19 | | Le Minh Hoang Chinh | 12431060 | CTH | 1644 | Cần Thơ |
20 | | Nguyen Hoang Minh | 12426687 | HNO | 1639 | Hà Nội |
21 | | Nguyen Nhat Nam | 12431729 | HNO | 1637 | Hà Nội |
22 | | Vu Giang Minh Duc | 12424161 | QNI | 1632 | Quảng Ninh |
23 | | Pham Minh Nam | 12434582 | HNO | 1623 | Hà Nội |
24 | | Le Sy Nguyen | 12456560 | QDO | 1599 | Quân Đội |
25 | | Nguyen Van Nhat Linh | 12424072 | CHS | 1588 | Clb Chess House |
26 | | Nguyen Hai An | 12438383 | HNO | 1572 | Hà Nội |
27 | | Trinh Le Bao | 12437883 | HCM | 1555 | Tp Hồ Chí Minh |
28 | AFM | Le Hoang Nhat Tuyen | 12471917 | VNC | 1548 | Tt Cờ Vua Vnca |
29 | | Nguyen Vu Duy Nam | 12458651 | HNO | 1539 | Hà Nội |
30 | | Bui Tung Lam | 12470040 | HPD | 1501 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
31 | | Nguyen Xuan Phuc Lam | 12478296 | DON | 1483 | Đồng Nai |
32 | | Nguyen Tien Anh Khoi | 12452998 | HNO | 1448 | Hà Nội |
33 | | Phung Anh Thai | 12443433 | QDO | 1410 | Quân Đội |
34 | | Le Quang Huy | 12442747 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
35 | | Pham Gia Huy | 12434566 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
|
|
|
|
|
|
|