Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1SK Hohenems * 2558220
2SK Absam * 48200
3Götzis 142 * 14614,50
4Schachclub Schwaz * 146130
5ASK Salzburg1 * 611,50
6SPG Kufstein/Wörgl5 * 345150
7SK Sparkasse Jenbach53 * 4513,50
8SK Schwarzach * 2120
9SK Dornbirn 1½22 * 42100
Ranshofen22 * 2100
11Sonnenberg1½2 * 08,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints