Perkeltos:
7. Mickevičius-Auškalnis 11-25 12:30 7. Vedrickas-Klabis 11-30 12:00Vilniaus šachmatų čempionato finalas 2025 Cập nhật ngày: 25.11.2025 15:18:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vilnius Chess Club
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, FaceBook, Informacija, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 7, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Số ván | Đã có 30 ván cờ có thể tải về |
| Download Files | VilniausFinalas2025.pdf |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đấu thủ
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
| 6 | | Stauskas, Lukas | 12808148 | LTU | 2394 | Vardinis kvietimas |
| 9 | IM | Klabis, Rokas | 12805246 | LTU | 2377 | Vardinis kvietimas |
| 5 | | Nainys, Zanas | 12844098 | LTU | 2320 | Vilniaus čempionatas 2024 |
| 3 | FM | Salna, Aleksandras | 12807575 | LTU | 2300 | Vilniaus čempionatas 2024 |
| 4 | FM | Mickevicius, Juras | 12801402 | LTU | 2296 | Vilnius Open 2025 A |
| 8 | FM | Vedrickas, Tautvydas | 12802654 | LTU | 2294 | VŠK Klasika 2025 |
| 1 | GM | Malisauskas, Vidmantas | 12800031 | LTU | 2274 | Vilniaus čempionatas 2024 |
| 7 | | Grybkauskas, Pijus | 12839175 | LTU | 2063 | Vilnius Open 2025 A |
| 2 | | Zvirblis, Andrius | 12821551 | LTU | 1983 | VŠK Klasika 2025 |
| 10 | | Auskalnis, Dovydas | 12806480 | LTU | 1839 | Vilnius Open 2025 B |
|
|
|
|