NÖ Weinviertler Liga 2025/26 Cập nhật ngày: 16.11.2025 12:55:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, Online-Ergebnis-Eingabe |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | SV Stockerau 2 | * | * | | | 3½ | | 3½ | | 4 | | 6 | 11 | 0 |
| 2 | SK Niederabsdorf 1 | | | * | * | 3½ | | 4 | | 2 | | 4 | 9,5 | 0 |
| 3 | SV Zwerndorf 1 | 1½ | | 1½ | | * | * | 2 | | 4½ | | 2 | 9,5 | 0 |
| 4 | SV Wolkersdorf 1 | 1½ | | 1 | | 3 | | * | * | | | 2 | 5,5 | 0 |
| 5 | SGM Bisamberg/Kobg 2 | 1 | | 3 | | ½ | | | | * | * | 2 | 4,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|