NÖSV 1.Klasse Mostviertel 2025/26 Cập nhật ngày: 31.10.2025 07:29:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ing. Erich Wurzer
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | Schachklub Amstetten 2 | * | | 3 | | 3½ | 4½ | | | 2½ | 4½ | 9 | 18 | 0 |
| 2 | SK Loosdorf 2 | | * | | 3½ | | 2 | | 3 | 4 | 4½ | 8 | 17 | 0 |
| 3 | BSG Mauer 1 | 2 | | * | 3 | | | 3½ | 4½ | | 3½ | 8 | 16,5 | 0 |
| 4 | SV Amstetten 4 | | 1½ | 2 | * | 4 | | 4 | | | 4 | 6 | 15,5 | 0 |
| 5 | SV Amstetten 5 | 1½ | | | 1 | * | 3 | | 2½ | 3½ | | 5 | 11,5 | 0 |
| 6 | SGM Dirndltal&Elsbeere Wienerwald | ½ | 3 | | | 2 | * | 3½ | | 2 | | 4 | 11 | 0 |
| 7 | BSG Mauer 2 (Scheibbs) | | | 1½ | 1 | | 1½ | * | 3 | | 3 | 4 | 10 | 0 |
| 8 | Sg Gablitz/Purkersdorf | | 2 | ½ | | 2½ | | 2 | * | 4 | | 3 | 11 | 0 |
| 9 | SST St.Leonhard | 2½ | 1 | | | 1½ | 3 | | 1 | * | | 3 | 9 | 0 |
| 10 | DataTechno Pressbaum/Eichgraben 2 | ½ | ½ | 1½ | 1 | | | 2 | | | * | 0 | 5,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|