Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sg Schmelz / Klosterneuburg * 34557170
21. Sk Ottakring * 5616,50
3Sk Austria Wien * 6140
4Sz Favoriten3 * 34613,50
5Sk Hernals * 2411,50
6Sc Donaustadt2 * 33110
7Tschaturanga13 * 3100
8Kjsv Wien1½3 * 380
9Sc Polyglott L.S.124 * 28,50
10Sg DAW * 0100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints