Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sk Austria Wien * 658230
2Sg Schmelz / Klosterneuburg * 467240
3Tschaturanga * 556180
4Kjsv Wien4 * 37520,50
5Sk Hernals5 * 36416,50
6Sc Polyglott L.S.½ * 154110
7Sc Donaustadt227 * 214,50
8Sk Hietzing35 * 2130
9Arberia3 * 210,50
10Sg DAW3312 * 090

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints