Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sg Schmelz / Klosterneuburg * 587825,50
2Sk Austria Wien * 446210
3Tschaturanga * 4518,50
4Sc Donaustadt3 * 5545170
5Sg DAW43 * 544160
61. Sk Ottakring433 * 315,50
7Sz Favoriten4 * 53140
8Sk Hietzing44 * 4313,50
9Währinger Sk034 * 42110
10Amateure14 * 180

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints