Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Sc Donaustadt * 658210
2Kjsv Wien * 457180
3Tschaturanga4 * 66518,50
4Sk Austria Wien * 4517,50
5Sk Hietzing2 * 64170
6Sz Favoriten2 * 415,50
Sg Schmelz / Klosterneuburg2 * 415,50
8Sg DAW * 5414,50
9Sk Hernals * 463170
10Sv Mödling32 * 2130
11Sv Bg 1634 * 1130
121. Sk Ottakring432 * 111,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints