Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3 
1Sg WBSC / Wiener Linien * 5816,50
2Wiener Ärzteschachklub * 466160
3Sg Verbund / Vhp - Omv * 3513,50
4Wiener Staatsoper3 * 512,50
5Sg EPN1 * 359,50
6Schwarze Dame2 * 480
7BBU * 3380
8Dekron Invest033 * 28,50
9TU Wien½ * 23,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints