Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Schwarze Dame * 448170
2Polizei Wien * 446150
3TU Wien * 256140
4Sg Verbund / Vhp - Omv24 * 4613,50
5Team-Wien * 4130
6Österr. Blindenschachbund * 5411,50
7Sg EPN1 * 62110
8Unicredit Bank Austria22 * 2100
9Sk Cobenzl Wien2 * 29,50
10Vhs Erlaa210 * 05,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints