Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Sg Verbund / Vhp - Omv * 44558180
2Sg WBSC / Wiener Linien * 444815,50
3Lokomotive Wohnservice Wien * 537160
4Sg Epn * 644140
5Schwarze Dame21 * 4120
6Wiener Staatsoper3 * 23411,50
7TU Wien24 * 3310,50
8Bawag223 * 19,50
9Sk Allianz Elementar Wien103 * 16,50
10Unicredit Bank Austria122 * 06,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints