Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Nuschei Spezialdicht.Wien * 466820,50
2TU Wien2 * 44614,50
3Polizei Wien * 235130
4Sg Verbund / Vhp - Omv4 * 35120
5Sg WBSC / Wiener Linien03 * 3410,50
6Unicredit Bank Austria23 * 3100
7Schwarze Dame03 * 180
8SG Epn2 * 07,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints