Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kenya National Chess League- Super League A

Cập nhật ngày: 25.11.2025 12:36:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718 HS1  HS2  HS3 
1Black Knights- Dark Whites * 2½35445555554365889
2Pmadol Chess Club A * 3324343345454357,5811,5
3Victoria Conquerors.32 * 2353235553554263,51071,5
4Mavens Warriors2 * 243344553353756,5813
5Kenyatta Knights23½3 * 22155534553658802,5
6Nakuru Chess Club1313 * 413432533650,5679,5
7NCBA-Loop Chess Team231 * 32044454353250701
8The Superiors Chess Club0202442 * 044333145,5642
9Victoria Phoenix112205 * 0254552346,5648,5
10Westlands Chess Club3½231 * 04351452341591,5
11Nakuru Chess Academy2210155 * 5000541940569,5
12Mavens Chess & Scholastic Centre11½1½211510 * 541936426,5
13Flying Knights0100303½ * 03401726360,5
14Knights Chess Academy Eagles000212025 * 32341331409
15Mavens Strategic Minds000000½105052 * 3321323230
16Membley Titans B01211½1½45232 * 21232,5420,5
17Knights Chess Academy Falcons0½0202201011223 * 2521309
18Knights Chess Academy Hawks00000½02001312½2 * 513,5155

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)