Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Ottenschlag * 338120
2Schachclub Gföhl 1 * 279,50
3Usc Bad Großpertholz 22 * 3590
4Schweiggers1 * 2358,50
5Schachclub Gföhl 4 * 434100
6SG Krems 4 Jugend10 * 448,50
7Schachclub Gföhl 32 * 1370
8Schachclub Gföhl 2½13 * 260
9SG Krems 5 Hadersdorf½ * 260
10SG Krems 6110 * 03,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints