Thời gian thi đấu: + Chủ nhật (01 BUỔI CHIỀU) từ 13h30 ngày 18/05/2025: 07 Ván Cờ Nhanh : 10 phút + CAFE ZEN LIBRARY - Số 215 Nguyễn Duy Hiệu, TP Hội AnSẮC HÈ TRÍ TUỆ 2025 BẢNG U9Last update 18.05.2025 12:33:16, Creator/Last Upload: Lion Chess Academy, Danang, Vietnam
Starting rank
| No. | | Name | FED | Rtg | sex | Club/City |
| 1 | | Bùi, Nguyễn Bảo Nam | TNT | 0 | | Tnt |
| 2 | | Cao, Đức Hiếu | THC | 0 | | Thăng Hoa |
| 3 | | Đặng, Minh Hùng | HAC | 0 | | Clb Hội An |
| 4 | | Đinh, Gia Bảo | TLC | 0 | | Clb Tlchess |
| 5 | | Đinh, Gia Hưng | DBC | 0 | | Đb Chess |
| 6 | | Đỗ, Trung Quân | HAC | 0 | | Clb Hội An |
| 7 | | Dương, Minh Khang | TLC | 0 | | Clb Tlchess |
| 8 | | Hoàng, Gia Huy | HAC | 0 | | Clb Hội An |
| 9 | | Hứa, Thiên Bảo | TUD | 0 | | Tự Do |
| 10 | | Huỳnh, Khang Nhiên | HAC | 0 | | Clb Hội An |
| 11 | | Huỳnh, Thanh Nhã Uyên | HAC | 0 | w | Clb Hội An |
| 12 | | Lâm, Văn Thế Bảo | THC | 0 | | Thăng Hoa |
| 13 | | Lê, Bảo Yến | DBC | 0 | w | Đb Chess |
| 14 | | Lê, Cao Thắng | TLC | 0 | | Clb Tlchess |
| 15 | | Lê, Thanh Khôi | TQC | 0 | | Thầy Quý |
| 16 | | Lê, Thanh Thảo | HAC | 0 | w | Clb Hội An |
| 17 | | Lê, Viết Bảo Khang | HAC | 0 | | Clb Hội An |
| 18 | | Lương, Hoàng Thảo Nhiên | DBC | 0 | w | Đb Chess |
| 19 | | Nguyễn, Công Minh Duy | THC | 0 | | Thăng Hoa |
| 20 | | Nguyễn, Đắc Dương | HAC | 0 | | Clb Hội An |
| 21 | | Nguyễn, Đức Thành Tín | TLC | 0 | | Clb Tlchess |
| 22 | | Nguyễn, Hạo Nhiên | TUD | 0 | | Tự Do |
| 23 | | Nguyễn, Hồng Phúc | HAC | 0 | | Clb Hội An |
| 24 | | Nguyễn, Lê Tùng Lâm | TUD | 0 | | Tự Do |
| 25 | | Nguyễn, Linh San | HAC | 0 | w | Clb Hội An |
| 26 | | Nguyễn, Minh Hiếu | TLC | 0 | | Clb Tlchess |
| 27 | | Nguyễn, Nhã Thy | DBC | 0 | w | Đb Chess |
| 28 | | Nguyễn, Tăng Hạo Nhiên | TUD | 0 | | Tự Do |
| 29 | | Nguyễn, Thanh Nhân | CH� | 0 | | Cờ Học Đường |
| 30 | | Nguyễn, Thị Ngọc Diễm | THC | 0 | w | Thăng Hoa |
| 31 | | Nguyễn, Tiến Duật | HAC | 0 | | Clb Hội An |
| 32 | | Ông, Ích Tài | TQC | 0 | | Thầy Quý |
| 33 | | Trần, Hoàng Quân | HAC | 0 | | Clb Hội An |
| 34 | | Trần Nhật, Anh Khang | HAC | 0 | | CLB HỘI AN |
| 35 | | Trần, Trung Đại Nguyên | HAC | 0 | | Clb Hội An |
| 36 | | Trương, Quỳnh Như | TUD | 0 | w | Tự Do |
| 37 | | Từ, Minh Khang | TLC | 0 | | Clb Tlchess |
| 38 | | Võ, Bùi Minh Anh | HAC | 0 | w | Clb Hội An |
| 39 | | Võ, Bùi Minh Khang | HAC | 0 | | Clb Hội An |
|
|
|
|