GIẢI HANOI CHESS TOURNAMENT 2025 - U18 Last update 18.05.2025 11:47:14, Creator/Last Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
Starting rank
| No. | Name | FED | Club/City |
| 1 | Bùi, Danh Lưu | VIE | Tự do |
| 2 | Bùi, Kiên Cường | VIE | Tự do |
| 3 | Chu, Phan Trúc Linh (W) | VIE | Tự do |
| 4 | Đào, Ngọc Minh Vũ | KOH | KOH |
| 5 | Đào, Quang Huy | HCV | Hanoi Chess Village |
| 6 | Đinh, Nhật Minh | KOH | KOH |
| 7 | Đỗ, Khánh Thư (W) | VIE | Tự do |
| 8 | Đỗ, Khoa Vũ | YCC | YCC |
| 9 | Đỗ, Quang Minh | VIE | Tự do |
| 10 | Đỗ, Việt Khôi | VIE | Tự do |
| 11 | Dương, Minh Đăng | VIE | Tự do |
| 12 | Dương, Minh Đạt | COC | Chess Of CNH |
| 13 | Hà, Gia Khoa | KOH | KOH |
| 14 | Hoàng, Phúc Đức An | HCV | Hanoi Chess Village |
| 15 | Josiah, Ng Gia Bảo | YCC | YCC |
| 16 | Khổng Duy Anh, | KCC | Kim Liên Chess Club |
| 17 | Lê, Anh Minh | KOH | KOH |
| 18 | Lê, Đăng Minh | YCC | Ycc |
| 19 | Lê, Đình Duy | COC | Sức Mạnh Tình Bạn |
| 20 | Lê, Huy Thành | KOH | KOH |
| 21 | Lê, Nguyễn Tuấn Cường | VIE | Tự do |
| 22 | Lê, Thanh Hoàng Tùng | COC | Sức Mạnh Tình Bạn |
| 23 | Nghiêm, Xuân Quốc | VIE | Tự do |
| 24 | Ngô, Hoàng Tùng | HCV | Hanoi Chess Village |
| 25 | Ngô, Phạm Bình Minh | BGC | BGCC |
| 26 | Nguyễn, An Khang | COC | Chân Mệnh Thiên Tử |
| 27 | Nguyễn, Anh Đức | HCV | Hanoi Chess Village |
| 28 | Nguyễn, Đình Vĩnh Anh | VIE | Tự do |
| 29 | Nguyễn, Đức Duy | COC | Sức Mạnh Tình Bạn |
| 30 | Nguyễn, Đức Hiếu | VIE | Tự do |
| 31 | Nguyễn, Đức Minh | BGC | BGCC |
| 32 | Nguyễn, Hải Đăng | VIE | Tự do |
| 33 | Nguyễn, Lê Anh Trường | VIE | Tự do |
| 34 | Nguyễn, Thị Hồng Ngọc (W) | HBC | Hội Bàn Cờ |
| 35 | Nguyễn, Trần Hải Anh | VIE | Tự do |
| 36 | Nguyễn, Trần Mai Chi (W) | YCC | YCC |
| 37 | Nguyễn, Tuấn Đại | VIE | Tự do |
| 38 | Nguyễn, Việt Hùng | COC | Chân Mệnh Thiên Tử |
| 39 | Nguyễn, Viết Tiến | VIE | Tự do |
| 40 | Nguyễn, Xuân Anh | COC | Chân Mệnh Thiên Tử |
| 41 | Phạm, Gia Bảo | BGC | BGCC |
| 42 | Phạm Gia Đức, | KCC | Kim Liên Chess Club |
| 43 | Phạm, Gia Khiêm | BGC | BGCC |
| 44 | Phạm, Hà Gia Bảo | YCC | YCC |
| 45 | Phạm, Ngọc Bảo | COC | Chess Of CNH |
| 46 | Phan, Ngọc Phương Linh (W) | COC | Chân Mệnh Thiên Tử |
| 47 | Phùng, Bách Trung | HBC | Hội Bàn Cờ |
| 48 | Trần, Bảo Nam | HBC | Hội Bàn Cờ |
| 49 | Trần, Bảo Nam | VIE | Tự do |
| 50 | Trần, Hải Nam 2 | VIE | Tự do |
| 51 | Trần Hải Nam, | KCC | Kim Liên Chess Club |
| 52 | Trần, Hiền Châu (W) | VIE | Tự do |
| 53 | Trần, Hoàng Gia Hưng | HBC | Hội Bàn Cờ |
| 54 | Trần, Khánh Đăng | HBC | Hội Bàn Cờ |
| 55 | Trần, Khôi Nguyên | KOH | KOH |
| 56 | Trần, Tuấn Hùng | BGC | BGCC |
| 57 | Trịnh, Vinh | VIE | Tự do |
| 58 | Trương, Tuấn Khanh | BGC | BGCC |
| 59 | Vũ, Hùng Phong | COC | Chess Of CNH |
| 60 | Vũ, Lê Anh Khôi | VIE | Tự do |
| 61 | Vũ, Ngọc Quang | HBC | Hội Bàn Cờ |
| 62 | Lê, Huy Bình | VIE | |
| 63 | Lê, Chí Dũng | VIE | |
| 64 | Trần, Vỹ Long | VIE | |
|
|
|
|