GIẢI CỜ VUA, CỜ TƯỚNG SINH VIÊN ĐẠI HỌC HUẾ NĂM 2025 BẢNG ĐIỂM NỮ CỜ VUALast update 18.05.2025 11:28:03, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Starting rank
| No. | Name | FED | Club/City |
| 1 | Đặng, Ngọc Anh | NLA | Nông Lâm |
| 2 | Trương, Ngọc Ánh | CLB | Clb Sv5t |
| 3 | Trương, Thị Hải Châu | NNG | Ngoại Ngữ |
| 4 | Ngô, Quỳnh Diểm | KTE | Kinh Tế |
| 5 | Zơ, Râm Mai Duyên | CLB | Clb Sv5t |
| 6 | Hoàng, Thị Hương Giang | KCN | Kt Công Nghệ |
| 7 | Bạch, Thị Diệu Huyền | NLA | Nông Lâm |
| 8 | Đinh, Thị Phương Khuê | KTE | Kinh Tế |
| 9 | Nguyễn, Thị Lên | NLA | Nông Lâm |
| 10 | Phạm, Thị Diệu Linh | SPH | Sư Phạm |
| 11 | Phan, Thùy Linh | KTE | Kinh Tế |
| 12 | Trần, Phương Linh | LUA | Đại Học Luật |
| 13 | Phan, Thị Khánh Ly | SPH | Sư Phạm |
| 14 | Phạm, Lê Phương Mỹ | DLI | Du Lịch |
| 15 | Lê, Đỗ Tịnh Nhi | YDU | Y Dược |
| 16 | Nguyễn, Thị Quỳnh Như | QTE | Khoa Quốc Tế |
| 17 | Lê, Thị Kim Oanh | KTE | Kinh Tế |
| 18 | Huỳnh, Bảo Quý | NNG | Ngoại Ngữ |
| 19 | Hồ, Thị Như Quỳnh | QTE | Khoa Quốc Tế |
| 20 | Trần, Lâm Diễm Quỳnh | YDU | Y Dược |
| 21 | Nguyễn, Thị Tâm | NNG | Ngoại Ngữ |
| 22 | Cao, Hoàng Thủy Tiên | YDU | Y Dược |
| 23 | Lê, Thủy Tiên | YDU | Y Dược |
| 24 | Hoàng, Ngọc Thạch | LUA | Đại Học Luật |
| 25 | Lê, Thị Nguyên Thảo | LUA | Đại Học Luật |
| 26 | Phạm, Thị Xuân Thảo | QTE | Khoa Quốc Tế |
| 27 | Mai, Thị Mùi Thân | LUA | Đại Học Luật |
| 28 | Huỳnh, Thị Khánh Thuỳ | KHO | Khoa Học |
| 29 | Lâm, Bình Nhi | SPH | Sư Phạm |
| 30 | Nguyễn, Thị Đoan Trang | NNG | Ngoại Ngữ |
| 31 | Ngô, Hoàng Ngọc Trâm | KHO | Khoa Học |
| 32 | Vũ, Nguyễn Thục Uyên | KHO | Khoa Học |
| 33 | Trần, Thị Thanh Vỹ | KHO | Khoa Học |
| 34 | Vy, Thị Hoàng Xuân | SPH | Sư Phạm |
| 35 | Trần, Bùi Hải Yến | DLI | Du Lịch |
|
|
|
|