| No. | | Name | FED | sex | Typ | Gr | Club/City |
| 1 | | Lâm Minh Hà | R01 | | | MN | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 2 | | Quách Cao Minh Khuê | R01 | w | | MN | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
| 3 | | Nguyễn Tuấn Minh | R03 | | | MN | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 4 | | Trịnh Trí Minh | R01 | | | MN | Royalchess Thành Thái Q10 |
| 5 | | Lâm Xuân Tiến Phát | R04 | | | MN | Royalchess Dĩ An Bdu |
| 6 | | Võ Hoàng Tuệ Thư | R03 | w | | MN | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 7 | | Nguyễn Minh Trí | R04 | | | MN | Royalchess Dĩ An Bdu |
| 8 | | Nguyễn Thành Trí | R03 | | | MN | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 9 | | Đặng Quang Vũ | R02 | | | MN | Royalchess Hùng Vương Plaza Q05 |
| 10 | | Trương Bá Hiển | R04 | | | MN | RoyalChess Quang Trung Q09 |
| 11 | | Lê Hưng Tộc Việt | VIE | | | | |