GIẢI CỜ VUA CÁC TRƯỜNG MẦM NON HUYỆN YÊN MÔ NĂM HỌC 2024 - 2025 BẢNG U6Last update 14.05.2025 05:24:34, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Bùi, Gia Bảo | | VIE | 0 | Yên Hòa |
| 2 | | Đinh, Chí Dũng | | VIE | 0 | Mai Sơn |
| 3 | | Đinh, Phúc Long | | VIE | 0 | Yên Thắng |
| 4 | | Đinh, Quang Minh | | VIE | 0 | Mai Sơn |
| 5 | | Đỗ, Hải Minh | | VIE | 0 | Yên Thịnh |
| 6 | | Đỗ, Minh Triết | | VIE | 0 | Khánh Thượng |
| 7 | | Đoàn, Minh Phát | | VIE | 0 | Yên Lâm |
| 8 | | Đới, Minh Khôi | | VIE | 0 | Yên Mạc |
| 9 | | Hoàng, Anh Vũ | | VIE | 0 | Yên Mỹ |
| 10 | | Hoàng, Bảo Khang | | VIE | 0 | Yên Mỹ |
| 11 | | Lê, Chí Lợi | | VIE | 0 | Yên Lâm |
| 12 | | Lê, Hữu Hoàng Minh | | VIE | 0 | Yên Hưng |
| 13 | | Lê, Hữu Nguyên An | | VIE | 0 | Yên Hưng |
| 14 | | Lê, Huy Hoàng | | VIE | 0 | Yên Hưng |
| 15 | | Lê, Minh Khang | | VIE | 0 | Yên Thành |
| 16 | | Lê, Nguyên Khôi | | VIE | 0 | Yên Hưng |
| 17 | | Lê, Quang Vượng | | VIE | 0 | Yên Từ |
| 18 | | Mai, Hải Phong | | VIE | 0 | Yên Nhân |
| 19 | | Mai, Nhật Phúc | | VIE | 0 | Yên Thái |
| 20 | | Mai, Quốc Huy | | VIE | 0 | Yên Thái |
| 21 | | Nguyễn, Công Phượng | | VIE | 0 | Yên Lâm |
| 22 | | Nguyễn, Đức Bình | | VIE | 0 | Yên Đồng |
| 23 | | Nguyễn, Huy Hoàng | | VIE | 0 | Yên Hòa |
| 24 | | Nguyễn, Nhật Huy | | VIE | 0 | Yên Nhân |
| 25 | | Nguyễn, Tiến Đạt | | VIE | 0 | Yên Thắng |
| 26 | | Nguyễn, Trọng Nhân | | VIE | 0 | Yên Nhân |
| 27 | | Nguyễn, Vũ Gia Huy | | VIE | 0 | Yên Mạc |
| 28 | | Nguyễn, Xuân Hùng | | VIE | 0 | Yên Hòa |
| 29 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | VIE | 0 | Yên Hòa |
| 30 | | Ninh, Quang Hải | | VIE | 0 | Yên Hòa |
| 31 | | Phạm, Hoàng Thành | | VIE | 0 | Yên Thành |
| 32 | | Phạm, Minh Đức | | VIE | 0 | Khánh Thịnh |
| 33 | | Phạm, Minh Quang | | VIE | 0 | Yên Từ |
| 34 | | Phạm, Quang Bách | | VIE | 0 | Yên Thịnh |
| 35 | | Trịnh, Quốc Tuấn | | VIE | 0 | Yên Thịnh |
| 36 | | Trịnh, Tiến Đạt | | VIE | 0 | Yên Thái |
| 37 | | Trương, Quốc Hưng | | VIE | 0 | Yên Đồng |
| 38 | | Vũ, Duy Khánh | | VIE | 0 | Yên Thắng |
| 39 | | Vũ, Minh Khang | | VIE | 0 | Yên Nhân |
| 40 | | Vũ, Minh Quân | | VIE | 0 | Yên Thành |
| 41 | | Vũ, Minh Quang | | VIE | 0 | Yên Thành |
| 42 | | Vũ, Thành Trung | | VIE | 0 | Khánh Thượng |
|
|
|
|