Giải cờ vua TP Phúc Yên mở rộng năm 2025-U13 Last update 18.05.2025 10:40:00, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Bùi, Ngọc Phát Đạt | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 2 | | Bùi, Thị Thanh Vân F | | TPY | 0 | Trung Học Cơ Sở Phúc Yên |
| 3 | | Đặng, Gia Phú | | TCM | 0 | Thcs Cao Minh |
| 4 | | Đặng, Hải Phong | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 5 | | Đào, Hồng Phúc | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 6 | | Đào, Minh Sơn | | HHC | 0 | CLB Hiệp Hòa Chess |
| 7 | | Đào, Nguyên Khang | | TCM | 0 | Thcs Cao Minh |
| 8 | | Đinh, Thế Khải | | TPY | 0 | Lớp 7a1 Trường Thcs Phúc Yên |
| 9 | | Đỗ, Đức Anh | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 10 | | Đỗ, Hà Anh Tú | | THV | 0 | Trường THCS Hùng Vương |
| 11 | | Đỗ, Hải Minh Vân | | C88 | 0 | CLB Cờ vua Chess88 |
| 12 | | Đỗ, Trí Hiếu | | HBT | 0 | Trường Trung Học Cơ Sở Hai Bà T |
| 13 | | Dương, Bảo Long | | TCM | 0 | Trường Thcs Cao Minh, Phúc Yên,Vĩn |
| 14 | | Dương, Đức Phú | | TNT | 0 | Trung Học Cơ Sở Ngọc Thanh |
| 15 | | Dương, Lan Chi F | | C88 | 0 | CLB Cờ vua Chess88 |
| 16 | | Dương, Minh Phương | | TCM | 0 | Trường THCS Cao Minh |
| 17 | | Hoàng, Anh Tú | | BN | 0 | Bắc Ninh |
| 18 | | Hoàng, Ngọc Vân | | NTB | 0 | Trường THCS Ngọc Thanh B |
| 19 | | Lã, Duy Minh Khoa | | THV | 0 | Trường Trung Học Cơ Sở Hùng Vư |
| 20 | | Lâm, Anh Vũ | | TNT | 0 | Trường Thcs Ngọc Thanh |
| 21 | | Lê, Anh Khoa | | THV | 0 | Trường Thcs Hùng Vương- Lớp 7a10 |
| 22 | | Lê, Đắc Hải | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 23 | | Lê, Huyền Trang F | | C88 | 0 | Chess 88/ Thcs Hùng Vương - Phúc Yê |
| 24 | | Lê, Minh Quân | | TNT | 0 | Trường THCS Ngọc Thanh |
| 25 | | Lưu, Bảo Nam | | TNT | 0 | Trường THCS Ngọc Thanh |
| 26 | | Lưu, Duy Lợi | | TNT | 0 | Trường THCS Ngọc Thanh |
| 27 | | Ngô, Đức Minh | | TNT | 0 | Trường THCS Ngọc Thanh |
| 28 | | Ngô, Gia Tường | | TPY | 0 | Lớp 7a3 Thcs Phúc Yên |
| 29 | | Ngô, Thành Long | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 30 | | Nguyễn, Đình Phi | | TPY | 0 | Trường THCS Phúc Yên |
| 31 | | Nguyễn, Đức Anh | | TCM | 0 | Thcs Cao Minh Tp Phúc Yên Tỉnh Vĩn |
| 32 | | Nguyễn, Đức Hoàng | | TCM | 0 | Trường Thcs Cao Minh |
| 33 | | Nguyễn, Đức Nam | | TPY | 0 | Thcs Phúc Yên |
| 34 | | Nguyễn, Hải Phong | | HBT | 0 | Trường THCS Hai Bà Trưng |
| 35 | | Nguyễn, Hải Trung | | HBT | 0 | Trường THCS Hai Bà Trưng |
| 36 | | Nguyễn, Hoàng Phong | | C88 | 0 | Clb Cờ Vua Chess88 |
| 37 | | Nguyễn, Huyền Thư F | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 38 | | Nguyễn, Khả Gia Phúc | | TKN | 0 | Thcs Kim Nỗ |
| 39 | | Nguyễn, Khương Duy | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 40 | | Nguyễn, Lê Quang Anh | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên, Vĩnh Phúc ( |
| 41 | | Nguyễn, Nhật Minh | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 42 | | Nguyễn, Như Nam Dương | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 43 | | Nguyễn, Tiến Đạt | | TCM | 0 | Trường THCS Cao Minh |
| 44 | | Nguyễn, Trọng Gia Huy | | TNT | 0 | Thcs Ngọc Thanh |
| 45 | | Nguyễn, Vũ Bảo Châu | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 46 | | Phạm, Đức Trung | | TPY | 0 | Trường THCS Phúc Yên |
| 47 | | Phạm, Minh Thịnh | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 48 | | Phạm, Nhật Phi | | TVY | 0 | Trường Thcs Vĩnh Yên |
| 49 | | Phạm, Quang Huân | | TNT | 0 | Thcs Ngọc Thanh |
| 50 | | Phạm, Tùng Lâm | | C88 | 0 | Chess 88 |
| 51 | | Tô, Nam Phong | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 52 | | Trần, Minh Thái | | C88 | 0 | Clb Cờ Vua Chess88 |
| 53 | | Trần, Quang Tân | | CPT | 0 | CLB Cờ vua Phú Thọ |
| 54 | | Trần, Thế Anh | | VIE | 0 | Không |
| 55 | | Triệu, Quang Huy | | TPY | 0 | Trung Học Cơ Sở Phúc Yên |
| 56 | | Triệu, Thành Phong | | TPY | 0 | Trường THCS Phúc Yên |
| 57 | | Vũ, Hồng Phúc | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 58 | | Vũ, Huy Thái | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 59 | | Vũ, Minh Sáng | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 60 | | Vũ, Trần Hoàng Hải | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
| 61 | | Vũ, Xuân Phong | | TPY | 0 | Trường Thcs Phúc Yên |
|
|
|
|