Giải cờ vua TP Phúc Yên mở rộng năm 2025-U11 Last update 18.05.2025 10:36:40, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Bùi, Trung Kiên | | VIE | 0 | VDV Tự do |
| 2 | | Đặng, Đức Anh | | TLH | 0 | Trường Tiểu Học Xã Lũng Hòa |
| 3 | | Đào, Hồng Anh | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 4 | | Đào, Ngọc Khoa | | TĐ | 0 | Trường Tiểu Học Đồng Xuân |
| 5 | | Đào, Thanh Hải | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 6 | | Đinh, Đức Anh | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 7 | | Đinh, Quang Khánh | | TĐ | 0 | Tiểu Học Đồng Xuân |
| 8 | | Đinh, Quang Sáng | | TĐ | 0 | Trường Tiểu Học Đồng Xuân |
| 9 | | Đinh, Thanh Tú | | TPT | 0 | Trường Tiểu Học Phúc Thắng |
| 10 | | Đinh, Vương Chấn Hưng | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 11 | | Đinh, Xuân Phúc Hưng | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 12 | | Đỗ, Đức Mậu | | HHC | 0 | CLB Hiệp Hòa Chess |
| 13 | | Đỗ, Gia Huy | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 14 | | Dương, Minh Khang | | HCB | 0 | Trường Tiểu học Hương Canh B |
| 15 | | Hà, Đình Duy Phong | | DDA | 0 | Trường TH Đạo Đức A |
| 16 | | Hà, Trấn Bằng | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 17 | | Huỳnh, Ngọc Phúc | | TLS | 0 | Lam Sơn |
| 18 | | Lê, Doãn Khải Phong | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 19 | | Lê, Gia Bảo | | VIE | 0 | VDV Tự do |
| 20 | | Lê, Nhật Quang | | VIE | 0 | VDV Tự do |
| 21 | | Lê, Quốc Vinh | | TĐ | 0 | Trường Tiểu Học Đồng Xuân |
| 22 | | Lê, Tiến Đạt | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 23 | | Lê, Trung Hiếu | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 24 | | Nguyễn, Đình Hợp | | VIE | 0 | VDV Tự do |
| 25 | | Nguyễn, Đức Sơn | | CVP | 0 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
| 26 | | Nguyễn, Đức Thái Bảo | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 27 | | Nguyễn, Duy Khánh | | CMA | 0 | Trường Tiểu Học Cao Minh A |
| 28 | | Nguyễn, Duy Trường Nam | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 29 | | Nguyễn, Hải Nam | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 30 | | Nguyễn, Kiến Phong | | C88 | 0 | Clb Chess 88 |
| 31 | | Nguyễn, Ngọc Châu | | TĐX | 0 | Trường Tiểu Học Đồng Xuân |
| 32 | | Nguyễn, Ngọc Duy Khang | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 33 | | Nguyễn, Ngọc Tiến Quang | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 34 | | Nguyễn, Nhật Nam | | TKB | 0 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
| 35 | | Nguyễn, Thành Đức | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 36 | | Nguyễn, Thành Minh | | TĐ | 0 | Trường Tiểu Học Đồng Xuân |
| 37 | | Nguyễn, Thế Vinh | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 38 | | Nguyễn, Trọng Quân | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 39 | | Nguyễn, Tùng Quân | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 40 | | Phạm, An Khánh | | TĐX | 0 | Trường Tiểu học Đồng Xuân |
| 41 | | Phạm, Quang Huy | | TTN | 0 | Trưởng Tiểu học Trưng Nhị |
| 42 | | Phan, Hoàng Long | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 43 | | Phùng, Bá Minh Quân | | HHC | 0 | CLB Hiệp Hòa Chess |
| 44 | | Phùng, Quang Huy | | TĐ | 0 | Trường Tiểu Học Đồng Xuân |
| 45 | | Tạ, Nhật Quân | | TĐ | 0 | Trường Tiểu Học Đồng Xuân |
| 46 | | Trần, Hoàng Anh | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 47 | | Trần, Minh Nhật | | C88 | 0 | CLB Cờ vua Chess88 |
| 48 | | Trần, Trí Dũng | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 49 | | Tường, Đại Quang | | C88 | 0 | Clb Chess 88 |
| 50 | | Vũ, Hoàng Phúc | | VIE | 0 | VDV Tự do |
| 51 | | Vũ, Phi Nam | | VIE | 0 | VĐV Tự do |
| 52 | | Vũ, Tiến Sang | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 53 | | Vương, Đình Tùng | | LQA | 0 | Tiểu Học Lưu Quý An |
| 54 | | Vương, Xuân Tài | | TĐX | 0 | Trường Tiểu học Đồng Xuân |
|
|
|
|