Giải cờ vua TP Phúc Yên mở rộng năm 2025-U8 Last update 18.05.2025 10:20:06, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Chu, Thiệu Khanh | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 2 | | Đặng, Tuấn Anh | | TTT | 0 | Trường Tiểu Học Tứ Trưng |
| 3 | | Đặng, Việt Phú | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 4 | | Đào, Ngọc Duy | | HNV | 0 | Trường Thiểu Học Nam Viêm |
| 5 | | Đào, Ngọc Trường Vinh | | TTT | 0 | Trường Tiểu học Tứ Trưng |
| 6 | | Đinh, Đại Quang | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 7 | | Đinh, Hoàng Minh | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 8 | | Đinh, Hoàng Vinh | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 9 | | Đinh, Nguyễn Bảo Lâm | | C88 | 0 | CLB Cờ vua CHess88 |
| 10 | | Đỗ, Gia Khánh | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 11 | | Doãn, Trung Kiên | | TTK | 0 | Trường Tiểu Học Trung Kiên |
| 12 | | Hoàng, Bảo Nam | | TPT | 0 | Trường Tiểu Học Phúc Thắng |
| 13 | | Hoàng, Khánh Chi F | | BN | 0 | Bắc Ninh |
| 14 | | Lại, Huy Thanh | | NTA | 0 | Trường Tiểu học Ngọc Thanh A |
| 15 | | Lê, Doãn Nhật Minh | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 16 | | Lê, Đức Phúc Duy | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 17 | | Lê, Dũng Lân | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 18 | | Lê, Nhật Minh | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 19 | | Lê, Thế Trung Nghĩa | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 20 | | Nguyễn, Anh Tú | | HNV | 0 | Trường Tiểu Học Nam Viêm |
| 21 | | Nguyễn, Đức Trung | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 22 | | Nguyễn, Gia Bảo | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 23 | | Nguyễn, Hà Phúc | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 24 | | Nguyễn, Hoàng Triết | | TPX | 0 | Trường Tiểu Học Phú Xuân |
| 25 | | Nguyễn, Ngọc Minh Tâm F | | TKB | 0 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
| 26 | | Nguyễn, Ngọc Vũ | | C88 | 0 | CLB Cờ vua Chess88 |
| 27 | | Nguyễn, Thanh Bình | | LQA | 0 | Trường Th Lưu Quý An |
| 28 | | Nguyễn, Tuấn Khôi | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 29 | | Nguyễn, Tuấn Long | | HHV | 0 | Trường TH Hùng Vương |
| 30 | | Nguyễn, Văn Tiến Đạt | | TTK | 0 | Trường Tiểu học Trung Kiên |
| 31 | | Phạm, Đức Huy | | VIE | 0 | Vdv Tự Do |
| 32 | | Phạm, Hải Trà F | | BLH | 0 | CLB Blue Hourse Hải Dương |
| 33 | | Phan, Nguyễn Minh Khang | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 34 | | Phan, Thiên Phúc | | TXH | 0 | Trường Tiểu học Xuân Hòa |
| 35 | | Tạ, Tùng Lâm | | QMA | 0 | Tiểu Học Quang Minh A |
| 36 | | Tô, Duy Thái Sơn | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 37 | | Trần, Bảo Lâm | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 38 | | Trần, Minh Khôi | | NTA | 0 | Trường Tiểu Học Ngọc Thanh A |
| 39 | | Trần, Thanh Liêm | | TLM | 0 | Trường Tiểu học Liên Minh |
| 40 | | Vũ, Minh Nhật | | LQA | 0 | Trường Tiểu học Lưu Quý An |
| 41 | | Vũ, Trần Trà My F | | TTN | 0 | Trường Tiểu học Trưng Nhị |
| 42 | | Vũ, Xuân Bách | | LQA | 0 | Trường TH Lưu Quý An |
|
|
|
|