| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Lê Tường Lam | | RLK | 2778 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 |
| 2 | | Trịnh Tấn Phúc | | RNS | 1818 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 3 | | Phan Lê Ngọc Vân | | RNS | 1793 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 4 | | Dương Phúc An Khánh | | RNS | 1789 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 5 | | Hồ Giang Phúc | | RTB | 1768 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 6 | | Tạ Duy Lâm | | RNS | 1760 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 7 | | Lương Tấn Dũng | | RTP | 1748 | Royalchess Tân Kỳ Tân Quý Qtp |
| 8 | | Hồ Lê Huy Vũ | | RNS | 1733 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 9 | | Lê Quốc Bảo | | RTB | 1716 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 10 | | Huỳnh Thiên Phúc | | RNS | 1686 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 11 | | Mai Minh An | | RTP | 1666 | Royalchess Tân Kỳ Tân Quý Qtp |
| 12 | | Võ Quang Minh | | RNS | 1638 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 13 | | Nguyễn Quang Phú | | RTB | 1636 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 14 | | Phùng Quang Phát | | RNS | 1624 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 15 | | Nguyễn Hoàng Khánh Thy | | RTB | 1607 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 16 | | Phùng Quang Mạnh | | RNS | 1596 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 17 | | Trần Bình Minh | | RTB | 1592 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 18 | | Từ Ngọc Bảo Châu | | RTB | 1586 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 19 | | Trần Thiên Khánh | | RNS | 1586 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 20 | | Diệp Thế Khương | | RTP | 1564 | Royalchess Tân Kỳ Tân Quý Qtp |
| 21 | | Hoàng Phú Trọng | | RTN | 1563 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 22 | | Huỳnh Thiện Nhân | | RTB | 1559 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 23 | | Huỳnh Đắc Uy Thuyết | | RTB | 1555 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 24 | | Lê Nguyễn Bảo Quốc | | RTN | 1549 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 25 | | Phạm Khang Anh | | RTB | 1549 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 26 | | Phạm Bá Hải Đăng | | RTN | 1530 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 27 | | Nguyễn Minh Long | | RNS | 1522 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 28 | | Nguyễn Lê Tường Lâm | | RTN | 1520 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 29 | | Mang Hoàng Anh | | RNS | 1511 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
| 30 | | Lê Hoàng Quân | | RTN | 1496 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 31 | | Phan Lê Đức Nghi | | RTN | 1494 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 32 | | Trần Kim Trí Lâm | | RTB | 1486 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 33 | | Dương Gia Bảo | | RTB | 1479 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 34 | | Hồ Hoàng An Nhiên | | RTB | 1466 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 35 | | Trần Tuấn Kiệt (Sun) | | RTB | 1432 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 36 | | Mai Nhật Huy | | RTN | 1420 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 37 | | Lê Trung Kiên | | RTN | 1416 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 38 | | Nguyễn Phương Gia Bảo | | RTN | 1385 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 39 | | Nguyễn Hoàng Minh Thắng | | RTN | 1381 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 40 | | Lương Gia Hưng | | RTB | 1375 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 41 | | Nguyễn Trọng Gia Huy | | RTN | 1361 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
| 42 | | Vũ Lâm | | RTB | 1292 | Royalchess Núi Thành Qtb |
| 43 | | Nguyễn Gia Khánh | | RTP | 1229 | Royalchess Tân Kỳ Tân Quý Qtp |
| 44 | | Đào Dương Anh | | RTP | 1200 | Royalchess Tân Kỳ Tân Quý Qtp |
| 45 | | Nguyễn Quý Vinh | | RBA | 1200 | Royalchess Tên Lửa Qbt |
| 46 | | Nguyễn Thái Quân | | R06 | 1200 | RoyalChess Quận 6 |
| 47 | | Vũ Ngọc Linh Đan | | RLK | 1200 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 |
| 48 | | Nguyễn Phúc Gia Hưng | | RTN | 1200 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |