2. BUNDESLIGA MITTE AUT 2025/2026 |
Cập nhật ngày: 16.11.2025 15:49:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hermann Wilfling
| Giải/ Nội dung | 1. BL, 1.FBL, BL Mitte, 2.BL Ost, BL West, 2.FBL Ost, 2.FBL West, 2. FBL Mitte |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Số ván | Đã có 180 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | Styria TU Graz | * | | | 4 | | | | 3 | 4½ | | 5 | 5 | 9 | 21,5 | 0 |
| 2 | SV "Das Kärnten" - St. Veit 2 | | * | | | | 4½ | 2 | | 3½ | 4½ | | 4½ | 8 | 19 | 0 |
| 3 | SV Sparkasse Grieskirchen | | | * | | 3½ | 3 | 4 | 5 | | | 3 | | 8 | 18,5 | 0 |
| 4 | Spg. LL-resources Fürstenfeld/TSV Hartberg | 2 | | | * | | | | 3 | 3½ | | 3½ | 4½ | 7 | 16,5 | 0 |
| 5 | ASK St. Valentin 1 | | | 2½ | | * | 3 | 3½ | 3½ | | | 3½ | | 7 | 16 | 0 |
| 6 | Union HAKAKÜCHE Ansfelden | | 1½ | 3 | | 3 | * | 4 | | | 3½ | | | 6 | 15 | 0 |
| 7 | Union Neuhofen/Krems | | 4 | 2 | | 2½ | 2 | * | | | 5 | | | 4 | 15,5 | 0 |
| 8 | Frauental 2 - FH CAMPUS 02 | 3 | | 1 | 3 | 2½ | | | * | | | 3½ | | 4 | 13 | 0 |
| 9 | ESV ASKÖ Admira Villach | 1½ | 2½ | | 2½ | | | | | * | 3 | | 5 | 3 | 14,5 | 0 |
| 10 | Sv - Drei Mühlen - Feffernitz | | 1½ | | | | 2½ | 1 | | 3 | * | | 4½ | 3 | 12,5 | 0 |
| 11 | EJ Gleisdorf | 1 | | 3 | 2½ | 2½ | | | 2½ | | | * | | 1 | 11,5 | 0 |
| 12 | SC Die Klagenfurter | 1 | 1½ | | 1½ | | | | | 1 | 1½ | | * | 0 | 6,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|