Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!HANOI CHESS TOURNAMENT 2025 - Giải số 5 - Cờ nhanh Last update 08.07.2025 15:25:39, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
| No. | | Name | FED |
| 1 | | Anh PT1, Trần Ngọc Lân | C10 |
| 2 | | Anh PT2, Nguyễn Đức Việt | C10 |
| 3 | | Anh PT3, Đào Minh Nhật | C10 |
| 4 | | Anh PT4, Ngô Đức Trí | C10 |
| 5 | | Anh PT5, Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | C10 |
| 6 | | Bành, Gia Huy | C08 |
| 7 | | Lê, Anh Tú | C08 |
| 8 | | Trần, Đăng Minh Đức | C08 |
| 9 | | Dương, Vũ Anh | C08 |
| 10 | | Đặng, Thái Vũ | C08 |
| 11 | | Nguyễn, Lương Phúc | C08 |
| 12 | | Nguyễn, Duy Đạt | C08 |
| 13 | | Nguyễn, Bình Vy | C08 |
| 14 | | Mai, Đức Kiên | C08 |
| 15 | | Nguyễn, Vương Tùng Lâm | C08 |
| 16 | | Nguyễn, Minh | C08 |
| 17 | | Nguyễn, Nam Kiệt | C08 |
| 18 | | Nguyễn, Quang Anh | C08 |
| 19 | | Nguyễn, Mạnh Đức | C08 |
| 20 | | Nguyễn, Trường An Khang | C08 |
| 21 | | Vũ, Mỹ Linh | C08 |
| 22 | | Trần, Thiên Bảo | C08 |
| 23 | | Nguyễn, Thanh Hương | C08 |
| 24 | | Nguyễn, Xuân Phương | C08 |
| 25 | | Võ, Hoàng Quân | C08 |
| 26 | | Vũ, Nguyễn Bảo Linh | C08 |
| 27 | | Nguyễn, Hoàng Hiệp | C08 |
| 28 | | Phạm, Trường Phú | C08 |
| 29 | | Trần, Nhật Phương | C08 |
| 30 | | Kiều, Hoàng Quân | C06 |
| 31 | | Nguyễn, Việt Cường | C06 |
| 32 | | Hoàng, Nguyên Giang | C06 |
| 33 | | Nguyễn, Hoàng Minh | C06 |
| 34 | | Nguyễn, Nhật Nam | C06 |
| 35 | | Phạm, Đăng Minh | C06 |
| 36 | | Nguyễn, Tuấn Minh | C06 |
| 37 | | Nguyễn, Hoàng Bách | C06 |
| 38 | | Nguyễn, Trần Đức Anh | C04 |
| 39 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | C04 |
| 40 | | Đoàn, Nhật Minh | C04 |
| 41 | | Nguyễn, Hồng Hà My | C04 |
| 42 | | Nguyễn, Thanh San | C04 |
| 43 | | Vũ, Thành An | C04 |
| 44 | | Phan, Linh Anh | C04 |
| 45 | | Trịnh, Hoàng Lâm | C04 |
| 46 | | Đỗ, Quang Minh | C04 |
| 47 | | Lưu, Minh Trang | C04 |
| 48 | | Hứa, Nam Phong | C04 |
| 49 | | Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa | C04 |
| 50 | | Trần, Lê Việt Anh | C04 |
| 51 | | Phạm, Xuân An | C04 |
| 52 | | Phạm, Minh Nam | C04 |
| 53 | | Trịnh, Gia Bảo | C04 |
| 54 | | Bùi, Ngọc Minh | C04 |
| 55 | | Đào, Minh Phú | C02 |
| 56 | | Lê, Khải Phong | C02 |
| 57 | | Lê, Khôi Nguyên | C02 |
| 58 | | Nguyễn, Anh Tuấn Hưng | C02 |
| 59 | | Nguyễn, Huỳnh Thiên Thanh | C02 |
| 60 | | Nguyễn, Hữu Tùng | C02 |
| 61 | | Nguyễn, Lê Phương Lâm | C02 |
| 62 | | Nguyễn, Phan Huy | C02 |
| 63 | | Nguyễn, Quang Nam | C02 |
| 64 | | Nguyễn, Tùng Lâm | C02 |
| 65 | | Nguyễn, Trần Nam | C02 |
| 66 | | Nguyễn, Trọng Lâm Thanh | C02 |
| 67 | | Nguyễn, Việt Khôi | C02 |
| 68 | | Nguyễn, Vũ Duy Nam | C02 |
| 69 | | Phạm, Nguyễn Hà Anh | C02 |
| 70 | | Phạm, Quang Vinh | C02 |
| 71 | | Phùng, Hải Nam | C02 |
| 72 | | Phùng, Viết Thanh | C02 |
| 73 | | Tạ, Gia Hân | C02 |
| 74 | | Nguyễn, Xuân Phú | C02 |
| 75 | | Lê, Lâm Khải | C02 |
| 76 | | Tô, Phúc Gia Đạt | C02 |
| 77 | | Vũ, Nguyễn Nguyên Khang | C02 |
| 78 | | Vũ, Thị Yến Chi | C02 |
| 79 | | Vũ, Hoàng Thiện | C00 |
| 80 | | Ngô, Quang Minh | C00 |
| 81 | | Mai, Ngọc Thiên Vũ | C00 |
| 82 | | Lê, Ngọc Linh | C00 |
| 83 | | Trương, Đức Thiên Phúc | C00 |
| 84 | | Nguyễn, Hải Đăng | C00 |
| 85 | | Trần, Phúc Hưng | C00 |
| 86 | | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | C00 |
| 87 | | Hà, Lâm Khải | C00 |
| 88 | | Nguyễn, Diệu Anh | C00 |
| 89 | | Hoàng, Gia Hân | C00 |
| 90 | | Nguyễn, Thế Thiên | C00 |
| 91 | | Chu, Công Tuấn Khang | C00 |
| 92 | | Bùi, Vân Anh | C00 |
| 93 | | Nguyễn, Khang | C00 |
| 94 | | Phạm, Đông Dương | C00 |
| 95 | | Phạm, Thành Long | C00 |
| 96 | | Phạm, Ngọc Bảo Châu | C00 |
| 97 | | Nguyễn, Phúc Lâm | C00 |
| 98 | | Phạm, Nguyễn Kim Ngọc | C00 |
| 99 | | Đinh, Khánh Huyền | C00 |
| 100 | | Nguyễn, Minh Nhật | C00 |
| 101 | | Nguyễn, Mai Chi | C00 |
| 102 | | Nguyễn, Hoàng Thùy Dương | C00 |
|
|
|
|