1. BUNDESLIGA AUT 2025/2026 Cập nhật ngày: 09.11.2025 18:00:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: HR. KAWEH KRISTOF
| Giải/ Nội dung | 1. BL, 1.FBL, BL Mitte, 2.BL Ost, BL West, 2.FBL Ost, 2.FBL West, 2. FBL Mitte |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần | | Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | Mayrhofen Zell/Zillertal | * | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 2 | Malerei Edlinger Rapid Feffernitz | | * | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 3 | Schach ohne Grenzen | | | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 4 | 1. SK Ottakring | | | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 5 | SK Austria Wien | | | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 6 | SV - Das Wien - St. Veit | | | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 7 | SV Gamlitz | | | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 8 | Frauental FH CAMPUS 02 | | | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 11 |
| 9 | Pinggau-Friedberg | | | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 11 |
| 10 | SC MPÖ Maria Saal | | | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 11 |
| 11 | LL-resources Fürstenfeld/TSV Hartberg | | | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 11 |
| 12 | HCS Salzburg | | | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 11 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|