Giải Cờ vua Hội Khỏe Phù Đổng tỉnh Long An năm 2025 NỮ THPTLast update 20.04.2025 04:43:46, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
| No. | Name | FED | Club/City |
| 1 | Đỗ, Ngọc Băng Băng | TTH | Thpt Thủ Thừa |
| 2 | Hồ, Trần Hồng Ngọc | LQD | Thpt Lê Quý Đôn |
| 3 | Huỳnh, Phương Vy | GDE | Thpt Gò Đen |
| 4 | Huỳnh, Thị Trúc Ly | HDB | Thcs&thpt Hưng Điền B |
| 5 | Huỳnh, Trần Mỹ Kim | TAT | Thpt Tân Thạnh |
| 6 | Kiều, Nguyễn Thanh Xuân | PVD | Thpt Phan Văn Đạt |
| 7 | Lâm, Hồ Nhã Trúc | VHU | Thpt Vĩnh Hưng |
| 8 | Lê, Hoàng Cẩm Tú | CVA | Thpt Chu Văn An |
| 9 | Lê, Ngọc Thư | THD | Thpt Thiên Hộ Dương |
| 10 | Lê, Nguyễn Bảo Như | LQD | Thpt Lê Quý Đôn |
| 11 | Lê, Trần Minh Nhã | TVG | Thpt Chuyên Trần Văn Giàu |
| 12 | Lê, Uyên Như | THD | Thpt Thiên Hộ Dương |
| 13 | Lương, Cát Bảo | CGI | Thpt Cần Giuộc |
| 14 | Lý, Ngọc Tường Vy | HNG | Thpt Hậu Nghĩa |
| 15 | Ngô, Nguyễn Kỳ Phương | HVU | Thpt Hùng Vương |
| 16 | Nguyễn, Bùi Phương Nguyên | THO | Thpt Thạnh Hóa |
| 17 | Nguyễn, Huỳnh Cẩm Nhung | TTR | Thpt Tân Trụ |
| 18 | Nguyễn, Huỳnh Cẩm Tú | CVA | Thpt Chu Văn An |
| 19 | Nguyễn, Huỳnh Khánh Trang | TVG | Thpt Chuyên Trần Văn Giàu |
| 20 | Nguyễn, Huỳnh Yến Nhi | TTH | Thpt Thủ Thừa |
| 21 | Nguyễn, Lê Mỹ Quyền | NTO | Thpt Nguyễn Thông |
| 22 | Nguyễn, Ngọc Bảo Hân | HLO | Th, Thcs&thpt Hà Long |
| 23 | Nguyễn, Ngọc Minh Thơ | PVD | Thpt Phan Văn Đạt |
| 24 | Nguyễn, Ngọc Minh Thuỳ | CDU | Thpt Cần Đước |
| 25 | Nguyễn, Ngọc Thanh Thảo | TAN | Thpt Tân An |
| 26 | Nguyễn, Ngọc Thảo Vy | RKI | Thpt Rạch Kiến |
| 27 | Nguyễn, Ngọc Tường Vy | NHT | Thpt Nguyễn Hữu Thọ |
| 28 | Nguyễn, Thị Cẩm Tiên | KTU | Thpt Kiến Tường |
| 29 | Nguyễn, Thị Diễm Châu | HDB | Thcs&thpt Hưng Điền B |
| 30 | Nguyễn, Thị Minh Thư | BPT | Thcs&thpt Bình Phong Thạnh |
| 31 | Nguyễn, Thị Tú Kiều | THU | Thpt Tân Hưng |
| 32 | Nguyễn, Thị Tường Vy | NTT | Thpt Nguyễn Trung Trực – Bến L� |
| 33 | Nguyễn, Trần Bảo Ngọc | LHO | Thcs&thpt Lương Hòa |
| 34 | Phạm, Diễm Quỳnh | CDU | Thpt Cần Đước |
| 35 | Phạm, Phương Uyên | TAN | Thpt Tân An |
| 36 | Phạm, Trần Xuân Mai | DHO | Thpt Đức Hòa |
| 37 | Phan, Thị Châu Pha | TAT | Thpt Tân Thạnh |
| 38 | Thái, Lê Hiếu Thảo | NTT | Thpt Nguyễn Trung Trực – Bến L� |
| 39 | Trần, Gia Linh | NTO | Thpt Nguyễn Thông |
| 40 | Trần, Ngọc Gia Hân | VHU | Thpt Vĩnh Hưng |
| 41 | Trịnh, Thị Phương Thảo | HNG | Thpt Hậu Nghĩa |
| 42 | Trương, Thị Hồng Gấm | THO | Thpt Thạnh Hóa |
| 43 | Võ, Đặng Yến Vy | RKI | Thpt Rạch Kiến |
| 44 | Vũ, Khánh Ly | CGI | Thpt Cần Giuộc |
| 45 | Vũ, Thị Thanh Trúc | KHU | Thcs&thpt Khánh Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|