Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!HANOI CHESS TOURNAMENT 2025 - Giải số 4 - Cờ nhanh Last update 20.04.2025 16:29:30, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
| No. | | Name | FED |
| 1 | | Anh PT1:, Trần Ngọc Lân | C10 |
| 2 | | Anh PT2:, Ngô Đức Trí | C10 |
| 3 | | Anh PT3:, Đào Minh Nhật | C10 |
| 4 | | Anh PT4:, Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | C10 |
| 5 | | Anh PT5:, Trần Đăng Minh Quang | C10 |
| 6 | | Bùi, Ngọc Minh | C04 |
| 7 | | Đào, Minh Phú | C02 |
| 8 | | Đặng, Minh Khôi | C00 |
| 9 | | Đặng, Thái Vũ | C08 |
| 10 | | Đoàn, Tuấn Khôi | C06 |
| 11 | | Đỗ, Quang Minh | C04 |
| 12 | | Đỗ, Trí Hiếu | C00 |
| 13 | | Hà, Lâm Khải | C00 |
| 14 | | Hoàng, Vương Gia Khánh | C02 |
| 15 | | Kiểu, Hoàng Quân | C04 |
| 16 | | Kiều, Ngân | C02 |
| 17 | | Lê, Anh Tú | C08 |
| 18 | | Lê, Khải Phong | C02 |
| 19 | | Lê, Lâm Khải | C02 |
| 20 | | Mai, Duy Hùng | C06 |
| 21 | | Mai, Đức Kiên | C08 |
| 22 | | Mai, Ngọc Thiên Vũ | C00 |
| 23 | | Ngô, Đức Anh Dũng | C00 |
| 24 | | Ngô, Quang Minh | C00 |
| 25 | | Nguyễn, Anh Bảo Thy | C08 |
| 26 | | Nguyễn, Anh Tuệ Nhi | C00 |
| 27 | | Nguyễn, Chí Thành | C02 |
| 28 | | Nguyễn, Duy Đạt | C08 |
| 29 | | Nguyễn, Gia Phúc | C02 |
| 30 | | Nguyễn, Hải Đăng | C00 |
| 31 | | Nguyễn, Hoàng Minh | C06 |
| 32 | | Nguyễn, Huỳnh Thiên Thanh | C02 |
| 33 | | Nguyễn, Hương Giang | C00 |
| 34 | | Nguyễn, Hữu Hải Đăng | C02 |
| 35 | | Nguyễn, Khang | C00 |
| 36 | | Nguyễn, Lệ Misa | C00 |
| 37 | | Nguyễn, Lê Phương Lâm | C02 |
| 38 | | Nguyễn, Lương Phúc | C06 |
| 39 | | Nguyễn, Minh | C08 |
| 40 | | Nguyễn, Minh Đức | C02 |
| 41 | | Nguyễn, Minh Nhật | C00 |
| 42 | | Nguyễn, Minh Triết | C00 |
| 43 | | Nguyễn, Nhật Nam | C06 |
| 44 | | Nguyễn, Phan Huy | C00 |
| 45 | | Nguyễn, Phúc Lâm | C00 |
| 46 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | C04 |
| 47 | | Nguyễn, Quang Anh | C08 |
| 48 | | Nguyễn, Quang Minh | C02 |
| 49 | | Nguyễn, Quang Nam | C02 |
| 50 | | Nguyễn, Tiến Anh Khôi | C04 |
| 51 | | Nguyễn, Tuấn Minh | C04 |
| 52 | | Nguyễn, Tùng Lâm | C02 |
| 53 | | Nguyễn, Thanh San | C04 |
| 54 | | Nguyễn, Thanh Thủy Tiên | C08 |
| 55 | | Nguyễn, Trần Gia Vương | C06 |
| 56 | | Nguyễn, Trần Nam | C02 |
| 57 | | Nguyễn, Trọng Lâm Thanh | C00 |
| 58 | | Nguyễn, Việt Cường | C06 |
| 59 | | Nguyễn, Vương Tùng Lâm | C08 |
| 60 | | Nguyễn, Xuân Phú | C00 |
| 61 | | Phạm, Đăng Khoa | C00 |
| 62 | | Phạm, Ngọc Bảo Châu | C00 |
| 63 | | Phạm, Quang Vinh | C02 |
| 64 | | Phạm, Trường Phú | C08 |
| 65 | | Phạm, Xuân An | C04 |
| 66 | | Phan, An Nhiên | C02 |
| 67 | | Phan, Đình Quang Đức | C02 |
| 68 | | Phan, Khải Trí | C06 |
| 69 | | Phan, Nguyễn Anh | C00 |
| 70 | | Phùng, Viết Thanh | C02 |
| 71 | | Sầm, Minh Quân | C02 |
| 72 | | Tạ, Gia Hân | C02 |
| 73 | | Trần, Bá Anh Kiệt | C00 |
| 74 | | Trần, Phúc Hưng | C00 |
| 75 | | Trần, Thiên Bảo | C08 |
| 76 | | Trần, Thụy Vũ | C02 |
| 77 | | Triệu, Gia Huy | C08 |
| 78 | | Trịnh, Gia Bảo | C04 |
| 79 | | Vũ, Nguyễn Nguyên Khang | C02 |
| 80 | | Vũ, Thành An | C02 |
| 81 | | Đoàn, Nhật Minh | C02 |
| 82 | | Phạm, Thành Long | C00 |
| 83 | | Lê, Nguyên Phong | C02 |
|
|
|
|