Hội thao HSSV Trường Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2025 Bảng namLast update 13.04.2025 11:37:01, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
| No. | Name | FED | Club/City |
| 1 | Nguyễn, Bảo Huy | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
| 2 | Trương, Nguyễn Gia Phúc | TTH | Khoa Toán - Tin học |
| 3 | Phạm, La Chí Duy | LSU | Khoa Lịch sử |
| 4 | Lê, Thanh Trung Quốc | TTT | Trường Trung học Thực hành |
| 5 | Trương, Trường Giang | TTH | Khoa Toán - Tin học |
| 6 | Bùi, Khai Dĩ | DLY | Khoa Địa lý |
| 7 | Bùi, Nhật Nam | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
| 8 | Châu, Kiến Toàn | TNT | Khoa Tiếng Nhật |
| 9 | Đào, Triệu Khang | TAH | Khoa Tiếng Anh |
| 10 | Đỗ, Hoàng Anh Tuấn | TLH | Khoa Tâm lý học |
| 11 | Dương, Gia Bảo | GTC | Khoa Giáo dục Thể chất |
| 12 | Hà, Hồ Hoàng Sang | VLY | Khoa Vật lý |
| 13 | Hồ, Tấn Đạt | KGD | Khoa Khoa học Giáo dục |
| 14 | Lâm, Minh Sang | TLH | Khoa Tâm lý học |
| 15 | Lê, Hoàng Minh | TTT | Trường Trung học Thực hành |
| 16 | Lê, Huỳnh Duy Hải | GTC | Khoa Giáo dục Thể chất |
| 17 | Lê, Minh Quân | HHC | Khoa Hóa học |
| 18 | Lê, Trần Gia Huy | SHC | Khoa Sinh học |
| 19 | Lương, Học Hữu | VLY | Khoa Vật lý |
| 20 | Ngô, Diệp Minh Thuận | HHC | Khoa Hóa học |
| 21 | Nguyễn, Đồng Phúc | TAH | Khoa Tiếng Anh |
| 22 | Nguyễn, Đức Tiến | DLY | Khoa Địa lý |
| 23 | Nguyễn, Dương Thái Bảo | HHC | Khoa Hóa học |
| 24 | Nguyễn, Duy Quang | TPP | Khoa Tiếng Pháp |
| 25 | Nguyễn, Gia Huy | CNT | Khoa Công nghệ thông tin |
| 26 | Nguyễn, Gia Tín | NVN | Khoa Ngữ Văn |
| 27 | Nguyễn, Hoàng Khang | TTH | Khoa Toán - Tin học |
| 28 | Nguyễn, Khánh Dương | HHC | Khoa Hóa học |
| 29 | Nguyễn, Kiên Đức | TTT | Trường Trung học Thực hành |
| 30 | Nguyễn, Quốc Khánh | TTH | Khoa Toán - Tin học |
| 31 | Nguyễn, Thanh Chí | SHC | Khoa Sinh học |
| 32 | Nguyễn, Văn Thắng | TAH | Khoa Tiếng Anh |
| 33 | Nguyễn, Vũ Minh Đạt | SHC | Khoa Sinh học |
| 34 | Nông, Công Nghĩa | TAH | Khoa Tiếng Anh |
| 35 | Phạm, Gia Bảo | LAN | Phân hiệu Long An |
| 36 | Phạm, Nguyên Tùng | TNA | Khoa Tiếng Nga |
| 37 | Phạm, Văn Ngạn | GDB | Khoa Giáo dục Đặc biệt |
| 38 | Phan, Nguyễn Gia Khang | TTT | Trường Trung học Thực hành |
| 39 | Trần, Quốc Khánh | TNT | Khoa Tiếng Nhật |
| 40 | Trần, Quốc Minh | VLY | Khoa Vật lý |
| 41 | Trần, Trường Giang | TNT | Khoa Tiếng Nhật |
| 42 | Trịnh, Trọng Quyền | LSU | Khoa Lịch sử |
| 43 | Trịnh, Trung Hiếu | NVN | Khoa Ngữ Văn |
| 44 | Võ, Phạm Đức Trọng | DLY | Khoa Địa lý |
| 45 | Võ, Phú Thịnh | VLY | Khoa Vật lý |
| 46 | Võ, Thanh Trí | GQP | Khoa Giáo dục Quốc phòng |
| 47 | Võ, Xuân Hậu | TLH | Khoa Tâm lý học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|