GIẢI CỜ VUA HỌC VIỆN NGÂN HÀNG MỞ RỘNG 2025 Last update 30.03.2025 11:59:56, Creator/Last Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
Starting rank
| No. | Name | FED | Club/City |
| 1 | Đinh, Hoàng Phúc | ĐH | Đại học KHTN |
| 2 | Đinh, Trần Minh | FCA | FTU Chess Academy |
| 3 | Đoàn, Tùng Lâm | CEN | Chess Elite NEU |
| 4 | Dương, Tuấn Khang | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
| 5 | Hà, Thiên Hải | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
| 6 | Hòa, Quang Bách | FCA | FTU Chess Academy |
| 7 | Hoàng, Minh Đức | HUT | Hanoi Urban Team |
| 8 | Hoàng, Minh Đức | NVD | NVĐ |
| 9 | Hoàng, Minh Tuấn | HCC | HMU Chess Club |
| 10 | Hoàng, Tạ | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
| 11 | Kiều, Tiến Minh | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
| 12 | Lãnh, Tuệ Long | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
| 13 | Lê, Hồng Minh Nguyệt (W) | HUT | Hanoi Urban Team |
| 14 | Lê, Mai Phương (W) | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
| 15 | Lò, Thị Thúy Vân (W) | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
| 16 | Ngân, Bá Hoàng Nguyên | NVD | NVĐ |
| 17 | Ngô, Hồng Anh | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ Địa Chất |
| 18 | Ngô, Quốc An | CEN | Chess Elite NEU |
| 19 | Ngụy, Khắc Phi Long | BKU | BKU |
| 20 | Nguyễn, Công Hân | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
| 21 | Nguyễn, Đình Duy | HUT | Hanoi Urban Team |
| 22 | Nguyễn, Đình Khôi | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ Địa Chất |
| 23 | Nguyễn, Đỗ Minh Châu (W) | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
| 24 | Nguyễn, Đức Anh | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
| 25 | Nguyễn, Đức Mạnh | CEN | Chess Elite NEU |
| 26 | Nguyễn, Hoàng Anh (W) | HUT | Hanoi Urban Team |
| 27 | Nguyễn, Hữu Lộc | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
| 28 | Nguyễn, Mạnh Hà | HUT | Hanoi Urban Team |
| 29 | Nguyễn, Minh Đức | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
| 30 | Nguyễn, Ngọc (W) | HUT | Hanoi Urban Team |
| 31 | Nguyễn, Ngọc Bình An | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
| 32 | Nguyễn, Ngọc Huy | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
| 33 | Nguyễn, Quang Minh | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
| 34 | Nguyễn, Quốc Bảo | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
| 35 | Nguyễn, Sĩ Trọng Đức | HUT | Hanoi Urban Team |
| 36 | Nguyễn, Tâm Phúc | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ Địa Chất |
| 37 | Nguyễn, Thùy Linh (W) | CEN | Chess Elite NEU |
| 38 | Nguyễn, Tiến Phúc | HUT | Hanoi Urban Team |
| 39 | Nguyễn, Trần Bình Minh | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
| 40 | Nguyễn, Trọng Hiếu | BAV | BAV |
| 41 | Nguyễn, Văn Thanh Tùng | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
| 42 | Nguyễn, Vinh Khánh | NVD | NVĐ |
| 43 | Phạm, Công Minh | CNG | CNGTVT |
| 44 | Phạm, Đăng Khuê | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
| 45 | Phạm, Gia Huy | CEN | Chess Elite Neu |
| 46 | Phạm, Hải Đăng | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
| 47 | Phạm, Hồng Giác Minh | VIE | Tự Do |
| 48 | Phan, Thị Quỳnh An (W) | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
| 49 | Phùng, Đức Việt | FCA | FTU Chess Academy |
| 50 | Trần, Bình Minh | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ Địa Chất |
| 51 | Trần, Đắc Nhật Anh | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
| 52 | Trần, Hữu Đức | FPT | FPT |
| 53 | Trần, Khánh Duy | BAV | BAV |
| 54 | Trần, Quang Minh | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
| 55 | Trần, Quyết Thắng | HLC | CLB Cờ vua Đại học Mỏ Địa Chất |
| 56 | Trịnh, Hương Quỳnh (W) | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
| 57 | Trương, Thị Minh Tâm (W) | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
| 58 | Trương, Thị Mỹ Hạnh (W) | CEN | Chess Elite NEU |
| 59 | Vũ, Quốc Anh | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
|
|
|
|