Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kenya National Chess League- Premier League.

Cập nhật ngày: 25.11.2025 13:37:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011121314151617 HS1  HS2  HS3 
1Equity Chess Club * 34543144,5643,5
2Mavens Tacticians * 54434242532945,5641,5
3KCB Chess Club * 32325452944648
4Victoria Elites2 * 33345332942555
5Nairobi Chess Club02 * 133335442738480
6Nairobi Chess Academy & Club1½4 * 2333532536,5490
7Lighthouse Alpha112 * 244332437,5442,5
8Black Knights22233 * 2323342235485,5
9Slippery Anchors1322 * 24442135,5443
10Victoria Warriors032½223 * 241631433
11Anchor Mercenaries11123 * 23531630443
12Jomo Kenyatta University of Agriculture & Tec113020½33 * 1624,5329
13Mavens Chess Club22½½2½2 * 3431126361,5
14Univeristy Of Nairobi321212 * 5131027396
15Kisumu Chess Club½0002113010 * 714,5224
16Knights Chess Academy½112124 * 0622311,5
17Elite Chess Academy & Club20½111224 * 621,5308,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)