GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐÔNG ANH MỞ RỘNG U7Last update 30.03.2025 11:21:20, Creator/Last Upload: namhnchess
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Bùi, Nguyễn Khánh Linh -G | | VIE | 0 | Clb Tứ Kỳ Chess |
| 2 | | Bùi, Phạm Diệp Anh -G | | VIE | 0 | Clb Tứ Kỳ Chess |
| 3 | | Chu Công Tuấn Khang, | | VIE | 0 | CLB Cờ Vua Sơn Tây |
| 4 | | Chu, Diệp Anh -G | | VIE | 0 | Th Thị Trấn A |
| 5 | | Chu Sỹ Minh Đức, | | VIE | 0 | Trường Hanoi Academy |
| 6 | | Đào, Quỳnh Chi -G | | VIE | 0 | 1d-Th Đông Hội - H. Đông Anh |
| 7 | | Đào Vũ Nhật Anh, | | VIE | 0 | TH Archimdes Đông Anh |
| 8 | | Đỗ, Hoàng Sơn | | VIE | 0 | Clb Tứ Kỳ Chess |
| 9 | | Đỗ, Ngọc Phúc An | | VIE | 0 | Lớp 1a2, Tiểu Học An Dương Vươ |
| 10 | | Đỗ, Nguyên Khánh | | VIE | 0 | Lớp 1e, Tiểu Học Vân Nội, Đôn |
| 11 | | Đoàn, Minh Khôi | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thụy Lâm |
| 12 | | Hoàng Đăng Phúc, | | VIE | 0 | Trường TH Lê Văn Tám, Hai Bà Trưng |
| 13 | | Hoàng, Minh Quân | | VIE | 0 | Lớp 1d Trường Tiểu Học Thị Tr |
| 14 | | Lê, Trung Nguyên | | VIE | 0 | Lớp 1b, Trường Tiểu Học Vũ Cô |
| 15 | | Ngô, Minh Khang | | VIE | 0 | 1a, Tiểu Học Đông Hội, Huyệ |
| 16 | | Nguyêễn, Ngọc Khánh Quang | | VIE | 0 | Tự Do |
| 17 | | Nguyễn, Bá Khôi | | VIE | 0 | Vũ Công Tể |
| 18 | | Nguyễn, Bảo Ngọc -G | | VIE | 0 | Clb Tứ Kỳ Chess |
| 19 | | Nguyễn, Đình Trung | | VIE | 0 | 1c,Tiểu Học Uy Nỗ, Đông Anh |
| 20 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | VIE | 0 | Lớp 1b Trường Th Kim Chung, Đông |
| 21 | | Nguyễn Minh, Khoa | | VIE | 0 | Trường tiểu học Đông Hội |
| 22 | | Nguyễn, Minh Nhật | | VIE | 0 | Clb Hiệp Hòa Chess |
| 23 | | Nguyễn, Ngọc Phú Quang | | VIE | 0 | 1e2 Archimedes Đông Anh |
| 24 | | Nguyễn, Tùng Lâm | | VIE | 0 | Tiểu Học Thăng Long |
| 25 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | VIE | 0 | Lớp 1a2 Trường Tiểu Học Cổ Lo |
| 26 | | Phạm, Gia Hưng | | VIE | 0 | 1a5 Tiểu Học Việt Hùng, Đông An |
| 27 | | Phạm, Gia Thịnh | | VIE | 0 | Lớp 1e2 , Trường Th, Thcs & Thpt Ar |
| 28 | | Phạm, Minh Đức | | VIE | 0 | Lớp 1b. Trường Tiểu Học Thị T |
| 29 | | Tạ, Minh Nhật | | VIE | 0 | 1e1 Archimedes Đông Anh |
| 30 | | Trần Khánh Toàn, | | VIE | 0 | CLB Smark Knight |
| 31 | | Nguyễn Minh Hoàng, | | VIE | 0 | ARC |
|
|
|
|