LỊCH THI ĐẤU: * Thời gian thi đấu: Ngày 18 -19/01/2025 (Cờ tiêu chuẩn) Ngày 18/01 (Thứ bảy): + 7h00: Khai mạc + 7h30 - 11h30: Thi đấu ván 1 - 2 + 14h00 - 17h30: Thi đấu ván 3 - 4 Ngày 19/01 (Chủ nhật): + 7h30: Thi đấu ván 5 + 9h00: Bế mạc, trao thưởngĐẠI HỘI TDTT TP HỘI AN LẦN THỨ X-2025 BẢNG NAMLast update 19.01.2025 00:53:00, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Cao, Ngọc Bình | | VIE | 0 | Minh An |
| 2 | | Đinh, Văn Vũ | | VIE | 0 | Cẩm An |
| 3 | | Đoàn, Thái Hạnh | | VIE | 0 | Minh An |
| 4 | | Dư, Mới | | VIE | 0 | Cẩm Phô |
| 5 | | Hồ, Văn Quang | | VIE | 0 | Tân Hiệp |
| 6 | | Huỳnh, Anh Tuấn | | VIE | 0 | Sơn Phong |
| 7 | | Huỳnh, Phan Chí Dũng | | VIE | 0 | Cẩm Châu |
| 8 | | Lê, Châu | | VIE | 0 | Minh An |
| 9 | | Lê, Công Trịnh | | VIE | 0 | Cẩm Hà |
| 10 | | Lê, Cường | | VIE | 0 | Thanh Hà |
| 11 | | Lê, Diễn | | VIE | 0 | Tân An |
| 12 | | Lê, Đối | | VIE | 0 | Tân Hiệp |
| 13 | | Lê, Phước An | | VIE | 0 | Thanh Hà |
| 14 | | Lê, Tấn Hùng | | VIE | 0 | Cẩm Châu |
| 15 | | Lê, Văn Hùng | | VIE | 0 | Cẩm Thanh |
| 16 | | Lương, Văn Minh | | VIE | 0 | Cẩm Phô |
| 17 | | Lý, Bá Toàn | | VIE | 0 | Cẩm Thanh |
| 18 | | Ngô, Xuân Đông | | VIE | 0 | Cửa Đại |
| 19 | | Nguyễn, Đào | | VIE | 0 | Tân An |
| 20 | | Nguyễn, Kim | | VIE | 0 | Cẩm Hà |
| 21 | | Nguyễn, Nhân | | VIE | 0 | Cửa Đại |
| 22 | | Nguyễn, Sơn | | VIE | 0 | Cẩm An |
| 23 | | Nguyễn, Tâm Thanh | | VIE | 0 | Cẩm Nam |
| 24 | | Nguyễn, Thanh Bình | | VIE | 0 | Cẩm Nam |
| 25 | | Nguyễn, Văn Hiện | | VIE | 0 | Cẩm Nam |
| 26 | | Nguyễn, Viết Nhật | | VIE | 0 | Cẩm An |
| 27 | | Phạm, Ngọc Tuấn | | VIE | 0 | Cẩm Nam |
| 28 | | Phạm, Phú Lâm | | VIE | 0 | Cẩm Kim |
| 29 | | Phạm, Thành Tâm | | VIE | 0 | Sơn Phong |
| 30 | | Phan, Hữu Cường | | VIE | 0 | Cẩm Nam |
| 31 | | Phan, Văn Khánh | | VIE | 0 | Cẩm Phô |
| 32 | | Trần, Anh Tuấn | | VIE | 0 | Thanh Hà |
| 33 | | Trần, Công Đức | | VIE | 0 | Cẩm Thanh |
| 34 | | Trần, Đăng Vinh | | VIE | 0 | Cẩm Châu |
| 35 | | Trần, Hùng | | VIE | 0 | Tân An |
| 36 | | Trần, Ngọc Linh | | VIE | 0 | Sơn Phong |
| 37 | | Trần, Ngọc Vỹ | | VIE | 0 | Cẩm Kim |
| 38 | | Trần, Văn Hưng | | VIE | 0 | Cẩm Thanh |
| 39 | | Trần, Văn Minh | | VIE | 0 | Cửa Đại |
| 40 | | Võ, Văn Tám | | VIE | 0 | Cẩm Thanh |
| 41 | | Vương, Hữu Minh | | VIE | 0 | Cẩm Kim |
|
|
|
|