| Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
| Show | GM Nguyễn, Đức Hòa (2372) - FM Trần, Mạnh Tiến (2203) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 c5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 5977772 |
| Show | GM Nguyễn, Văn Huy (2337) - CM Nguyễn, Phước Tâm (2138) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 5977773 |
| Show | IM Tô, Nhật Minh (2290) - IM Trần, Minh Thắng (2328) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5977774 |
| Show | FM Trần, Đăng Minh Quang (2214) - GM Cao, Sang (2346) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 b6 4 | 5977775 |
| Show | CM Lê, Trí Kiên (2271) - IM Từ, Hoàng Thái (2211) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977776 |
| Show | IM Phạm, Chương (2262) - CM Lê, Hữu Thái (2114) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 a6 4. | 5977777 |
| Show | FM Đặng, Anh Minh (2259) - Võ, Hoài Thương (2055) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 5977778 |
| Show | Trần, Ngọc Minh Duy (2218) - Nguyễn, Xuân Vinh (2085) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 5977779 |
| Show | CM Nguyễn, Mạnh Đức (2091) - FM Nguyễn, Hoàng Nam (2017) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 5977780 |
| Show | FM Lê, Minh Hoàng (2213) - Phạm, Trường Phú (2014) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 c5 | 5977781 |
| Show | FM Bùi, Trọng Hào (2207) - Nguyễn, Đình Trung (2021) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 5977782 |
| Show | Nguyễn, Quang Minh (2001) - CM Nguyễn, Nam Kiệt (2108) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 c5 2. c3 Nf6 3. Nf3 b6 4 | 5977783 |
| Show | Ngô, Thanh Tùng (1979) - FM Trần, Ngọc Lân (2038) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 5977784 |
| Show | CM Vũ, Quang Quyền (2028) - Nguyễn, Trường An Khang (1835) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 5977785 |
| Show | Lâm, Đức Hải Nam (2024) - Huỳnh, Lê Minh Hoàng (1965) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 b6 4 | 5977786 |
| Show | Đoàn, Văn Đức (1924) - Nguyễn, Đức Việt (2020) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. e3 Nf6 3. c4 c6 4 | 5977787 |
| Show | Hoàng, Tấn Vinh (1812) - Trần, Võ Quốc Bảo (2096) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 4 | 5977788 |
| Show | CM Phạm, Xuân Đạt (2046) - Lương, Giang Sơn (1863) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c5 3. cxd5 Qxd5 | 5977789 |
| Show | Bùi, Minh Quân (1757) - CM Lê, Anh Tú (2002) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 5977790 |
| Show | AIM Vũ, Phi Hùng (1986) - Nguyễn, Nhật Huy (1914) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4. | 5977791 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Hiệp (1839) - Nguyễn, Lương Vũ (1909) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e6 2. g3 d5 3. Bg2 Nf6 4 | 5977792 |
| Show | Võ, Huỳnh Thiên (1907) - AIM Phan, Trần Khôi Nguyên (1820) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 5977793 |
| Show | Lê, Huy Hải (1805) - Bùi, Nhật Tân (1887) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5977794 |
| Show | Nguyễn, Thanh Liêm (1884) - Trịnh, Hoàng Lâm (1732) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977795 |
| Show | Trịnh, Nguyên Lãm (1656) - ACM Bùi, Quang Huy (1882) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e5 4 | 5977796 |
| Show | Tống, Thái Hùng (2074) - Nguyễn, Minh (1810) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 5977797 |
| Show | Nguyễn, Lê Nhật Huy (1792) - Trần, Đức Tú (2052) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977798 |
| Show | Nguyễn, Tấn Thịnh (1976) - Trần, Minh Hiếu (1800) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 5977799 |
| Show | Bùi, Đăng Khoa (1747) - Nguyễn, Tùng Quân (1975) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 5977800 |
| Show | FM Lê, Minh Tú (1932) - Phạm, Quốc Thắng (1785) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5977801 |
| Show | Trần, Quốc Phú (1910) - AFM Trần, Phạm Quang Minh (1765) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977802 |
| Show | Lương, Duy Lộc (1874) - Trần, Nguyễn Đăng Khoa (1749) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 | 5977803 |
| Show | Phan, Đăng Anh Hào (1541) - Chu, Quốc Thịnh (1869) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5977804 |
| Show | Lê, Minh Hoàng Chính (1632) - Vũ, Bá Khôi (1854) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977805 |
| Show | WCM Lê, Thị Như Quỳnh (1844) - Châu, Văn Khải Hoàn (1743) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c6 3. e3 d5 4 | 5977806 |
| Show | Nguyễn, Anh Dũng (1827) - Nguyễn, Gia Khánh (1715) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 Nc6 3. Nf3 e6 | 5977807 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Vĩ (1824) - Trần, Vũ Lê Kha (1575) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. Nf3 d5 | 5977808 |
| Show | AFM Lê, Nhật Minh (1664) - Phạm, Anh Tuấn (1824) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 5977809 |
| Show | CM Huỳnh, Lâm Bình Nguyên (2027) - Trần, Tưởng Quang Đăng | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 5977810 |
| Show | CM Lê, Phan Hoàng Quân (1968) - Nguyễn, Nam Long (1647) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 5977811 |
| Show | Hồ, Nhật Vinh (1647) - Đỗ, An Hòa (1966) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. Bg5 Nf6 | 5977812 |
| Show | Nguyễn, Hữu Hoàng Anh (1966) - Biện, Hoàng Gia Phú (1641) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 5977813 |
| Show | Nguyễn, Văn Quân (1914) - Phạm, Gia Tường (1607) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 | 5977814 |
| Show | Thái, Hồ Tấn Minh (1545) - Nguyễn, Hoàng Long (1911) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977815 |
| Show | Nguyễn, Khắc Bảo An (1770) - Trần, Lý Khôi Nguyên (1612) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977816 |
| Show | Trần, Tuấn Khang (1641) - Phạm, Đức Minh (1727) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5977817 |
| Show | AIM Lê, Vĩnh Trí (1711) - Hồ, Nguyễn Minh Hiếu (1459) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977818 |
| Show | Kim, Hùng Anh - Lê, Huỳnh Tuấn Khang (1699) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 5977819 |
| Show | Lữ, Hoàng Khả Đức - Cao, Kiến Bình (1674) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 Be7 | 5977820 |
| Show | Trần, Nguyễn Bảo Khanh (1652) - Nguyễn, Phúc Khang | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5977821 |
| Show | Phùng, Đức Anh - Nguyễn, Đắc Nguyên Dũng (1648) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 d6 4 | 5977822 |
| Show | Nguyễn, Thụy Anh (1564) - Phạm, Minh Hiếu (1843) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5977823 |
| Show | Phạm, Lê Duy Cẩn (1700) - Hoàng, Gia Bảo (1563) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e5 2. Nc3 b6 3. Nf3 d6 4 | 5977824 |
| Show | ACM Nguyễn, Đỗ Minh Trí (1529) - Nguyễn, Phước Nguyên (1671) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 | 5977825 |
| Show | Đặng, Đức Lâm (1654) - AFM Nguyễn, Đoàn Minh Bằng (1526) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977826 |
| Show | Bùi, Tuấn Dũng (1504) - AIM Nguyễn, Trường Phúc (1649) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977827 |
| Show | Nguyễn, Phúc Cao Danh (1633) - Lê, Sỹ Gia Huy (1524) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 5977828 |
| Show | Phạm, Hoàng Bảo Khang (1412) - Lê, Giang Phúc Tiến (1612) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4 | 5977829 |
| Show | Nguyễn, Văn Nhật Linh (1610) - Lê, Đăng Khôi (1480) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 5977830 |
| Show | Phạm, Quang Huy (1610) - Trần, Quý Ngọc (1446) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e5 3. g3 Nc6 | 5977831 |
| Show | AFM Phan, Hoàng Bách (1604) - Lê, Dương Quốc Bình (1429) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 Bd6 4 | 5977832 |
| Show | Phạm, Quốc Đạt - Lê, Huỳnh Duy Anh (1591) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 5977833 |
| Show | Nguyễn, Văn Đức Khang - Bùi, Tuấn Kiệt (1580) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 5977834 |
| Show | Cao, Thanh Lâm (1574) - Trần, Hoàng Quốc Kiên | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 5977835 |
| Show | Lê, Công Thắng (1564) - Nguyễn, Tiến Thành | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977836 |
| Show | Nguyễn, Quang Minh (1682) - Đinh, Minh Đức (1474) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. Nd2 e6 | 5977837 |
| Show | Phạm, Hải Minh (1448) - Đặng, Hoàng Gia (1601) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 e5 4 | 5977838 |
| Show | Đàm, Minh Quân - Lê, Sỹ Nguyên (1588) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977839 |
| Show | Lê, Khắc Hoàng Long (1575) - Nguyễn, Đặng Kiến Văn | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 e5 2. dxe5 Nc6 3. Nf3 Qe | 5977840 |
| Show | Nguyễn, Sỹ Nguyên - Đỗ, Tấn Sang (1571) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nc6 | 5977841 |
| Show | Nguyễn, Kiện Toàn (1498) - Phan, Nhật Anh | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5977842 |
| Show | Nguyễn, Thanh San (1487) - Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4. | 5977843 |
| Show | Nguyễn, Viết Hoàng Phúc (1482) - Võ, Hồng Thiên Long | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 5977844 |
| Show | Trần, Thiện Phúc (1716) - Nguyễn, Hoàng Huy (1509) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 5977845 |
| Show | Lê, Đại Thành (1446) - Vương, Tuấn Khoa (1705) | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5977846 |
| Show | Nguyễn, Phúc Hoàng (1665) - Đoàn, Duy Khiêm | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 b6 2. d4 Bb7 3. Nc3 e6 4 | 5977847 |
| Show | Vũ, Giang Minh Đức (1620) - Huỳnh, Xuân An | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977848 |
| Show | Lê, Phùng Đức Tài (1606) - Lê, Duy Cường | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 5977849 |
| Show | Trương, Hiếu Nghĩa - Lim, Tuấn Sang (1597) | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 5977850 |
| Show | Nguyễn, Duy Khôi - AFM Nguyễn, Lâm Phương Nam (1510) | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 5977851 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Minh (1596) - Nguyễn, Vũ Lâm | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 5977852 |
| Show | Phạm, Bảo An (1587) - Đặng, Phú Hào | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 c6 2. d4 b6 3. Nc3 Bb7 4 | 5977853 |
| Show | Huỳnh, Tấn Đạt (1400) - Nguyễn, Tấn Trường | 0-1 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 Nc6 2. d4 d6 3. Nf3 h6 4 | 5977854 |
| Show | Lê, Dương Quốc Khánh (1412) - Phạm, Ngọc Tùng Minh | 1-0 | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 5977855 |
| Show | Đinh, Nguyễn Mạnh Hùng - Phan, Minh Triết | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. d4 e6 3. Nc3 d5 | 5977856 |
| Show | Bùi, Nguyễn Thiên Phúc - Nguyễn, Tiến Thành | ½-½ | 1184143 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5977857 |