| Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
| Show | IM Trần, Minh Thắng (2328) - GM Nguyễn, Đức Hòa (2372) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5 | 5977684 |
| Show | GM Cao, Sang (2346) - GM Nguyễn, Văn Huy (2337) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5977685 |
| Show | CM Lê, Hữu Thái (2114) - FM Đặng, Anh Minh (2259) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 5977686 |
| Show | Võ, Hoài Thương (2055) - Trần, Ngọc Minh Duy (2218) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 | 5977687 |
| Show | FM Nguyễn, Hoàng Nam (2017) - FM Trần, Đăng Minh Quang (2214) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 5977688 |
| Show | FM Trần, Mạnh Tiến (2203) - Ngô, Thanh Tùng (1979) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 c5 4 | 5977689 |
| Show | CM Nguyễn, Phước Tâm (2138) - Đoàn, Văn Đức (1924) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 | 5977690 |
| Show | Nguyễn, Đức Việt (2020) - IM Tô, Nhật Minh (2290) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 e6 | 5977691 |
| Show | CM Lê, Trí Kiên (2271) - Hoàng, Tấn Vinh (1812) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977692 |
| Show | Lương, Giang Sơn (1863) - IM Phạm, Chương (2262) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 5977693 |
| Show | IM Từ, Hoàng Thái (2211) - Nguyễn, Thanh Liêm (1884) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 5977694 |
| Show | Huỳnh, Lê Minh Hoàng (1965) - FM Bùi, Trọng Hào (2207) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Bg4 | 5977695 |
| Show | Nguyễn, Xuân Vinh (2085) - Trịnh, Nguyên Lãm (1656) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 5977696 |
| Show | Nguyễn, Hạ Thi Hải (1960) - FM Lê, Minh Hoàng (2213) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 c5 2. c3 d5 3. Bf4 Nc6 4 | 5977697 |
| Show | CM Nguyễn, Nam Kiệt (2108) - FM Lê, Minh Tú (1932) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 5977698 |
| Show | Trần, Võ Quốc Bảo (2096) - Nguyễn, Hoàng Hiệp (1839) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 5977699 |
| Show | Nguyễn, Tùng Quân (1975) - CM Nguyễn, Mạnh Đức (2091) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5977700 |
| Show | Nguyễn, Trường An Khang (1835) - Tống, Thái Hùng (2074) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977701 |
| Show | Nguyễn, Lương Vũ (1909) - CM Phạm, Xuân Đạt (2046) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5977702 |
| Show | FM Trần, Ngọc Lân (2038) - Nguyễn, Anh Dũng (1827) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 c6 3. Bxf6 ex | 5977703 |
| Show | Chu, Quốc Thịnh (1869) - CM Vũ, Quang Quyền (2028) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 d5 4 | 5977704 |
| Show | Phạm, Anh Tuấn (1824) - Lâm, Đức Hải Nam (2024) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. b3 Nc6 4 | 5977705 |
| Show | Nguyễn, Đình Trung (2021) - Nguyễn, Duy Đạt (1736) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 Nc6 4 | 5977706 |
| Show | Châu, Văn Khải Hoàn (1743) - Nguyễn, Quang Minh (2001) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977707 |
| Show | Trịnh, Hoàng Lâm (1732) - AIM Vũ, Phi Hùng (1986) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977708 |
| Show | CM Huỳnh, Lâm Bình Nguyên (2027) - Lê, Huy Hải (1805) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. Nf3 d5 | 5977709 |
| Show | CM Lê, Anh Tú (2002) - Nguyễn, Khắc Bảo An (1770) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 5977710 |
| Show | Đỗ, An Hòa (1966) - Bùi, Minh Quân (1757) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 d5 | 5977711 |
| Show | Nguyễn, Nhật Huy (1914) - Nguyễn, Văn Quân (1914) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nf3 b6 3. d4 e6 4 | 5977712 |
| Show | Trần, Vũ Lê Kha (1575) - Trần, Quốc Phú (1910) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977713 |
| Show | Nguyễn, Phúc Khang - Võ, Huỳnh Thiên (1907) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 5977714 |
| Show | Bùi, Nhật Tân (1887) - Trần, Nguyễn Bảo Khanh (1652) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 f5 4. | 5977715 |
| Show | ACM Bùi, Quang Huy (1882) - Hồ, Nhật Vinh (1647) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. c4 Bg7 4. | 5977716 |
| Show | Vũ, Bá Khôi (1854) - Phan, Đăng Anh Hào (1541) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 5977717 |
| Show | Trần, Tưởng Quang Đăng - WCM Lê, Thị Như Quỳnh (1844) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 5977718 |
| Show | AIM Phan, Trần Khôi Nguyên (1820) - Thái, Hồ Tấn Minh (1545) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 5977719 |
| Show | Trần, Đức Tú (2052) - Đặng, Đức Lâm (1654) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5977720 |
| Show | AIM Nguyễn, Trường Phúc (1649) - Nguyễn, Tấn Thịnh (1976) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977721 |
| Show | Nguyễn, Đắc Nguyên Dũng (1648) - CM Lê, Phan Hoàng Quân (1968) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 5977722 |
| Show | Nguyễn, Nam Long (1647) - Nguyễn, Hữu Hoàng Anh (1966) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4 | 5977723 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Long (1911) - Trần, Tuấn Khang (1641) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977724 |
| Show | Lê, Giang Phúc Tiến (1612) - Lương, Duy Lộc (1874) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5977725 |
| Show | Phạm, Minh Hiếu (1843) - Lê, Minh Hoàng Chính (1632) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 5977726 |
| Show | Bùi, Tuấn Kiệt (1580) - Nguyễn, Hoàng Vĩ (1824) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 5977727 |
| Show | Nguyễn, Minh (1810) - AFM Phan, Hoàng Bách (1604) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 c6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 5977728 |
| Show | Trần, Minh Hiếu (1800) - Cao, Thanh Lâm (1574) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 5977729 |
| Show | AFM Nguyễn, Đoàn Minh Bằng (1526) - Nguyễn, Lê Nhật Huy (1792) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. f4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 5977730 |
| Show | Phạm, Quốc Thắng (1785) - Lê, Công Thắng (1564) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. b3 g6 3. Bb2 Bg7 | 5977731 |
| Show | AFM Trần, Phạm Quang Minh (1765) - Nguyễn, Thụy Anh (1564) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 5977732 |
| Show | Trần, Nguyễn Đăng Khoa (1749) - Phạm, Hoàng Bảo Khang (1412) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977733 |
| Show | Nguyễn, Gia Khánh (1715) - Hoàng, Gia Bảo (1563) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. Nf3 d5 | 5977734 |
| Show | Lê, Huỳnh Tuấn Khang (1699) - Phùng, Đức Anh | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. c4 dxc4 | 5977735 |
| Show | Cao, Kiến Bình (1674) - Kim, Hùng Anh | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977736 |
| Show | Lê, Dương Quốc Bình (1429) - AFM Lê, Nhật Minh (1664) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6 | 5977737 |
| Show | Phạm, Đức Minh (1727) - Lê, Khắc Hoàng Long (1575) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5977738 |
| Show | Đỗ, Tấn Sang (1571) - AIM Lê, Vĩnh Trí (1711) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 b6 3. Bf4 Bb7 | 5977739 |
| Show | Lê, Đăng Khôi (1480) - Phạm, Lê Duy Cẩn (1700) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. e3 Nc6 4 | 5977740 |
| Show | Hồ, Nguyễn Minh Hiếu (1459) - Nguyễn, Quang Minh (1682) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. c4 c6 | 5977741 |
| Show | Biện, Hoàng Gia Phú (1641) - Nguyễn, Kiện Toàn (1498) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977742 |
| Show | Trần, Quý Ngọc (1446) - Nguyễn, Phúc Cao Danh (1633) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977743 |
| Show | Trần, Lý Khôi Nguyên (1612) - Nguyễn, Thanh San (1487) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5977744 |
| Show | Trần, Hoàng Quốc Kiên - Nguyễn, Văn Nhật Linh (1610) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. e3 d5 4. | 5977745 |
| Show | Phạm, Gia Tường (1607) - Đàm, Minh Quân | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 5977746 |
| Show | Đặng, Hoàng Gia (1601) - Lữ, Hoàng Khả Đức | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977747 |
| Show | Lê, Huỳnh Duy Anh (1591) - Nguyễn, Văn Đức Khang | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 c5 2. g3 Nc6 3. d3 e6 4 | 5977748 |
| Show | Lê, Sỹ Gia Huy (1524) - Trần, Thiện Phúc (1716) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 c5 4 | 5977749 |
| Show | Vương, Tuấn Khoa (1705) - ACM Nguyễn, Đỗ Minh Trí (1529) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977750 |
| Show | AFM Nguyễn, Lâm Phương Nam (1510) - Phạm, Hồng Đức (1694) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 Nf6 | 5977751 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Huy (1509) - Nguyễn, Phước Nguyên (1671) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 Bf5 | 5977752 |
| Show | Nguyễn, Phúc Hoàng (1665) - Bùi, Tuấn Dũng (1504) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977753 |
| Show | Nguyễn, Tiến Thành - Vũ, Giang Minh Đức (1620) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 5977754 |
| Show | Nguyễn, Duy Khôi - Phạm, Quang Huy (1610) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977755 |
| Show | Lim, Tuấn Sang (1597) - Phạm, Quốc Đạt | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 5977756 |
| Show | Lê, Sỹ Nguyên (1588) - Phạm, Hải Minh (1448) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 d5 4 | 5977757 |
| Show | Nguyễn, Vũ Lâm - Nguyễn, Tấn Minh (1558) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bc4 e6 | 5977758 |
| Show | Phan, Nhật Anh - Lê, Phùng Đức Tài (1606) | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 5977759 |
| Show | Nguyễn, Đặng Kiến Văn - Nguyễn, Hoàng Minh (1596) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 5977760 |
| Show | Huỳnh, Phú Thịnh (1590) - Nguyễn, Sỹ Nguyên | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 5977761 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng - Phạm, Bảo An (1587) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. e3 Nc6 4 | 5977762 |
| Show | Nguyễn, Tấn Trường - Nguyễn, Viết Hoàng Phúc (1482) | 0-1 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Bc4 d6 3. d3 Nf6 4 | 5977763 |
| Show | Đinh, Minh Đức (1474) - Trần, Quang Huy | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 5977764 |
| Show | Võ, Hồng Thiên Long - Huỳnh, Tấn Đạt (1400) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Nf6 | 5977765 |
| Show | Huỳnh, Xuân An - Trương, Hiếu Nghĩa | ½-½ | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977766 |
| Show | Lê, Đại Thành (1446) - Phạm, Ngọc Tùng Minh | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5977767 |
| Show | Đoàn, Duy Khiêm - Lê, Dương Quốc Khánh (1412) | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. b3 e6 3. Bb2 Nf6 | 5977768 |
| Show | Lê, Duy Cường - Đinh, Nguyễn Mạnh Hùng | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. d3 e6 4 | 5977769 |
| Show | Đặng, Phú Hào - Bùi, Nguyễn Thiên Phúc | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 5977770 |
| Show | Phan, Minh Triết - Nguyễn, Tiến Thành | 1-0 | 1184143 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5977771 |