| Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
| Show | GM Nguyễn, Văn Huy (2337) - GM Nguyễn, Đức Hòa (2372) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. c4 e6 4 | 5977598 |
| Show | FM Đặng, Anh Minh (2259) - IM Trần, Minh Thắng (2328) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 5977599 |
| Show | Ngô, Thanh Tùng (1979) - Võ, Hoài Thương (2055) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 5977600 |
| Show | CM Vũ, Quang Quyền (2028) - GM Cao, Sang (2346) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 5977601 |
| Show | Nguyễn, Đức Việt (2020) - CM Lê, Trí Kiên (2271) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bd2 a5 | 5977602 |
| Show | Trần, Ngọc Minh Duy (2218) - FM Trần, Ngọc Lân (2038) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 5977603 |
| Show | FM Trần, Đăng Minh Quang (2214) - Nguyễn, Đình Trung (2021) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e6 2. Nf3 d5 3. g3 dxc4 | 5977604 |
| Show | FM Lê, Minh Hoàng (2213) - FM Nguyễn, Hoàng Nam (2017) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 5977605 |
| Show | FM Bùi, Trọng Hào (2207) - Lương, Giang Sơn (1863) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 5977606 |
| Show | Phạm, Trường Phú (2014) - FM Trần, Mạnh Tiến (2203) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977607 |
| Show | CM Nguyễn, Phước Tâm (2138) - Nguyễn, Tùng Quân (1975) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 d5 4 | 5977608 |
| Show | Nguyễn, Quang Minh (2001) - CM Lê, Hữu Thái (2114) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 5977609 |
| Show | Đoàn, Văn Đức (1924) - Trần, Võ Quốc Bảo (2096) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bg4 | 5977610 |
| Show | Nguyễn, Thanh Liêm (1884) - Nguyễn, Xuân Vinh (2085) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 5977611 |
| Show | IM Tô, Nhật Minh (2290) - Bùi, Nhật Tân (1887) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 5977612 |
| Show | IM Phạm, Chương (2262) - ACM Bùi, Quang Huy (1882) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 5977613 |
| Show | Võ, Huỳnh Thiên (1907) - IM Từ, Hoàng Thái (2211) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 d6 4 | 5977614 |
| Show | Tống, Thái Hùng (2074) - Chu, Quốc Thịnh (1869) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977615 |
| Show | CM Phạm, Xuân Đạt (2046) - Nguyễn, Trường An Khang (1835) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. cxd5 exd | 5977616 |
| Show | Hoàng, Tấn Vinh (1812) - CM Lê, Anh Tú (2002) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 5977617 |
| Show | Trịnh, Nguyên Lãm (1656) - Đỗ, An Hòa (1966) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 4 | 5977618 |
| Show | Hồ, Nhật Vinh (1647) - Huỳnh, Lê Minh Hoàng (1965) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 5977619 |
| Show | Trần, Nguyễn Bảo Khanh (1652) - CM Nguyễn, Nam Kiệt (2108) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 4 | 5977620 |
| Show | CM Nguyễn, Mạnh Đức (2091) - Nguyễn, Lê Nhật Huy (1792) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5977621 |
| Show | Bùi, Minh Quân (1757) - CM Huỳnh, Lâm Bình Nguyên (2027) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 4 | 5977622 |
| Show | Lâm, Đức Hải Nam (2024) - Phạm, Quốc Thắng (1785) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 d5 | 5977623 |
| Show | AIM Vũ, Phi Hùng (1986) - Trần, Nguyễn Đăng Khoa (1749) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 5977624 |
| Show | CM Lê, Phan Hoàng Quân (1968) - Châu, Văn Khải Hoàn (1743) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977625 |
| Show | Nguyễn, Hữu Hoàng Anh (1966) - Trịnh, Hoàng Lâm (1732) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5977626 |
| Show | Nguyễn, Hạ Thi Hải (1960) - Lê, Huỳnh Tuấn Khang (1699) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977627 |
| Show | FM Lê, Minh Tú (1932) - AIM Nguyễn, Trường Phúc (1649) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977628 |
| Show | Nguyễn, Văn Quân (1914) - Trần, Vũ Lê Kha (1575) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977629 |
| Show | Nguyễn, Duy Đạt (1736) - Nguyễn, Hoàng Long (1911) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 5977630 |
| Show | Cao, Thanh Lâm (1574) - Nguyễn, Lương Vũ (1909) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 | 5977631 |
| Show | Thái, Hồ Tấn Minh (1545) - Vũ, Bá Khôi (1854) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 5977632 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Hiệp (1839) - Nguyễn, Đắc Nguyên Dũng (1648) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 4 | 5977633 |
| Show | Nguyễn, Anh Dũng (1827) - Lê, Dương Quốc Bình (1429) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977634 |
| Show | Phạm, Anh Tuấn (1824) - Phạm, Hoàng Bảo Khang (1412) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 e5 4 | 5977635 |
| Show | Phan, Đăng Anh Hào (1541) - AIM Phan, Trần Khôi Nguyên (1820) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5977636 |
| Show | Lê, Minh Hoàng Chính (1632) - Trần, Đức Tú (2052) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 Nc6 | 5977637 |
| Show | Nguyễn, Tấn Thịnh (1976) - Nguyễn, Nam Long (1647) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977638 |
| Show | Trần, Quốc Phú (1910) - Nguyễn, Phúc Cao Danh (1633) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 5977639 |
| Show | WCM Lê, Thị Như Quỳnh (1844) - Trần, Lý Khôi Nguyên (1612) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. e3 Bg7 | 5977640 |
| Show | AFM Phan, Hoàng Bách (1604) - Phạm, Minh Hiếu (1843) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 5977641 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Vĩ (1824) - Lê, Giang Phúc Tiến (1612) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e6 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 d5 | 5977642 |
| Show | Lê, Công Thắng (1564) - Nguyễn, Minh (1810) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977643 |
| Show | Lê, Huy Hải (1805) - Phạm, Gia Tường (1607) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 5977644 |
| Show | Nguyễn, Khắc Bảo An (1770) - Đặng, Hoàng Gia (1601) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 5977645 |
| Show | Kim, Hùng Anh - AFM Trần, Phạm Quang Minh (1765) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 5977646 |
| Show | Phùng, Đức Anh - Nguyễn, Gia Khánh (1715) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 dxe4 | 5977647 |
| Show | AIM Lê, Vĩnh Trí (1711) - Nguyễn, Nhật Huy (1914) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 g6 2. Nc3 Bg7 3. d4 d6 4 | 5977648 |
| Show | Phạm, Lê Duy Cẩn (1700) - Nguyễn, Phúc Khang | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 Nc6 | 5977649 |
| Show | Nguyễn, Quang Minh (1682) - Trần, Tưởng Quang Đăng | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. Nd2 c5 | 5977650 |
| Show | Lương, Duy Lộc (1874) - Phạm, Quang Huy (1610) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 5977651 |
| Show | Vũ, Giang Minh Đức (1620) - Trần, Minh Hiếu (1800) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977652 |
| Show | Nguyễn, Văn Nhật Linh (1610) - Phạm, Đức Minh (1727) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 5977653 |
| Show | Trần, Thiện Phúc (1716) - Bùi, Tuấn Kiệt (1580) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4. | 5977654 |
| Show | ACM Nguyễn, Đỗ Minh Trí (1529) - Cao, Kiến Bình (1674) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 5977655 |
| Show | Nguyễn, Phước Nguyên (1671) - AFM Nguyễn, Đoàn Minh Bằng (1526) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 5977656 |
| Show | Hoàng, Gia Bảo (1563) - Nguyễn, Phúc Hoàng (1665) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 5977657 |
| Show | AFM Lê, Nhật Minh (1664) - AFM Nguyễn, Lâm Phương Nam (1510) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 5977658 |
| Show | Đặng, Đức Lâm (1654) - Nguyễn, Hoàng Huy (1509) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977659 |
| Show | Nguyễn, Văn Đức Khang - Biện, Hoàng Gia Phú (1641) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d5 3. e3 Bf5 | 5977660 |
| Show | Trần, Tuấn Khang (1641) - Nguyễn, Tiến Thành | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5977661 |
| Show | Lữ, Hoàng Khả Đức - Vương, Tuấn Khoa (1705) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 d5 4 | 5977662 |
| Show | Lê, Phùng Đức Tài (1606) - Lê, Đăng Khôi (1480) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 5977663 |
| Show | Phạm, Hải Minh (1448) - Lim, Tuấn Sang (1597) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e6 2. Nf3 d5 3. d4 Nf6 4 | 5977664 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Minh (1596) - Hồ, Nguyễn Minh Hiếu (1459) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 Nf6 | 5977665 |
| Show | Nguyễn, Sỹ Nguyên - Lê, Huỳnh Duy Anh (1591) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. d4 d6 4 | 5977666 |
| Show | Đàm, Minh Quân - Huỳnh, Phú Thịnh (1590) | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 5977667 |
| Show | Phạm, Quốc Đạt - Lê, Sỹ Nguyên (1588) | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977668 |
| Show | Phạm, Bảo An (1587) - Trần, Quý Ngọc (1446) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. d4 c5 3. Nc3 cxd4 | 5977669 |
| Show | Lê, Khắc Hoàng Long (1575) - Huỳnh, Xuân An | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977670 |
| Show | Trương, Hiếu Nghĩa - Đỗ, Tấn Sang (1571) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977671 |
| Show | Bùi, Tuấn Dũng (1504) - Nguyễn, Duy Khôi | ½-½ | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. cxd5 Nxd | 5977672 |
| Show | Nguyễn, Kiện Toàn (1498) - Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 5977673 |
| Show | Nguyễn, Thanh San (1487) - Nguyễn, Tấn Trường | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nc6 3. Bg2 e5 | 5977674 |
| Show | Nguyễn, Viết Hoàng Phúc (1482) - Trần, Hoàng Quốc Kiên | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5 4 | 5977675 |
| Show | Nguyễn, Tấn Minh (1558) - Lê, Duy Cường | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Be3 d6 4 | 5977676 |
| Show | Phạm, Ngọc Tùng Minh - Lê, Sỹ Gia Huy (1524) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977677 |
| Show | Lê, Dương Quốc Khánh (1412) - Phan, Nhật Anh | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5977678 |
| Show | Đinh, Nguyễn Mạnh Hùng - Nguyễn, Vũ Lâm | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 e5 | 5977679 |
| Show | Đoàn, Duy Khiêm - Đinh, Minh Đức (1474) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. e3 Bf5 3. b3 e6 4 | 5977680 |
| Show | Nguyễn, Tiến Thành - Huỳnh, Tấn Đạt (1400) | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 5977681 |
| Show | Bùi, Nguyễn Thiên Phúc - Nguyễn, Đặng Kiến Văn | 0-1 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 e6 | 5977682 |
| Show | Trần, Quang Huy - Đặng, Phú Hào | 1-0 | 1184143 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 b6 3. Nc3 Bb7 4 | 5977683 |