| Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
| Show | GM Nguyễn, Đức Hòa (2372) - FM Trần, Đăng Minh Quang (2214) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977511 |
| Show | Nguyễn, Tùng Quân (1975) - GM Nguyễn, Văn Huy (2337) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5977512 |
| Show | IM Trần, Minh Thắng (2328) - Nguyễn, Đức Việt (2020) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 5977513 |
| Show | Võ, Hoài Thương (2055) - IM Tô, Nhật Minh (2290) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 5977514 |
| Show | FM Đặng, Anh Minh (2259) - CM Phạm, Xuân Đạt (2046) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977515 |
| Show | Nguyễn, Đình Trung (2021) - FM Lê, Minh Hoàng (2213) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 5977516 |
| Show | FM Nguyễn, Hoàng Nam (2017) - FM Bùi, Trọng Hào (2207) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 5977517 |
| Show | Nguyễn, Xuân Vinh (2085) - Nguyễn, Quang Minh (2001) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 c5 3. d5 Ne4 | 5977518 |
| Show | Ngô, Thanh Tùng (1979) - Tống, Thái Hùng (2074) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. f3 e6 4. | 5977519 |
| Show | IM Từ, Hoàng Thái (2211) - Phạm, Trường Phú (2014) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 5977520 |
| Show | GM Cao, Sang (2346) - Lâm, Đức Hải Nam (2024) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 5977521 |
| Show | CM Lê, Trí Kiên (2271) - AIM Vũ, Phi Hùng (1986) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 g6 4. | 5977522 |
| Show | Huỳnh, Lê Minh Hoàng (1965) - IM Phạm, Chương (2262) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 | 5977523 |
| Show | Nguyễn, Xuân Phương (1944) - Trần, Ngọc Minh Duy (2218) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 | 5977524 |
| Show | FM Trần, Mạnh Tiến (2203) - Nguyễn, Hữu Hoàng Anh (1966) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nf3 a6 4 | 5977525 |
| Show | Châu, Văn Khải Hoàn (1743) - CM Nguyễn, Phước Tâm (2138) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 c5 4 | 5977526 |
| Show | CM Lê, Hữu Thái (2114) - FM Lê, Minh Tú (1932) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 5977527 |
| Show | CM Nguyễn, Nam Kiệt (2108) - Đoàn, Văn Đức (1924) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 c5 | 5977528 |
| Show | Trần, Võ Quốc Bảo (2096) - Nguyễn, Duy Đạt (1736) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5977529 |
| Show | Lương, Giang Sơn (1863) - CM Nguyễn, Mạnh Đức (2091) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977530 |
| Show | FM Trần, Ngọc Lân (2038) - Cao, Thanh Lâm (1574) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. Bxf6 ex | 5977531 |
| Show | Lê, Dương Quốc Bình (1429) - CM Vũ, Quang Quyền (2028) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 5977532 |
| Show | CM Huỳnh, Lâm Bình Nguyên (2027) - Nguyễn, Thanh Liêm (1884) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 5977533 |
| Show | CM Lê, Anh Tú (2002) - Lê, Huy Hải (1805) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. b3 d6 3. Bb2 Nf6 4 | 5977534 |
| Show | Nguyễn, Lê Nhật Huy (1792) - CM Lê, Phan Hoàng Quân (1968) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977535 |
| Show | Đỗ, An Hòa (1966) - Nguyễn, Khắc Bảo An (1770) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 5977536 |
| Show | Phạm, Quốc Thắng (1785) - Nguyễn, Hạ Thi Hải (1960) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 d6 | 5977537 |
| Show | Trần, Nguyễn Đăng Khoa (1749) - Nguyễn, Văn Quân (1914) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977538 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Long (1911) - Bùi, Minh Quân (1757) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 c5 4 | 5977539 |
| Show | Trịnh, Nguyên Lãm (1656) - Trần, Quốc Phú (1910) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 Nf6 | 5977540 |
| Show | Nguyễn, Lương Vũ (1909) - Bùi, Đăng Khoa (1747) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5977541 |
| Show | Nguyễn, Gia Khánh (1715) - Võ, Huỳnh Thiên (1907) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nc3 d5 | 5977542 |
| Show | Bùi, Nhật Tân (1887) - AIM Lê, Vĩnh Trí (1711) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 5977543 |
| Show | ACM Bùi, Quang Huy (1882) - Phạm, Lê Duy Cẩn (1700) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 Nc6 4 | 5977544 |
| Show | Chu, Quốc Thịnh (1869) - Nguyễn, Quang Minh (1682) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Bf5 4 | 5977545 |
| Show | Trần, Nguyễn Bảo Khanh (1652) - WCM Lê, Thị Như Quỳnh (1844) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 5977546 |
| Show | AIM Nguyễn, Trường Phúc (1649) - Nguyễn, Hoàng Hiệp (1839) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 5977547 |
| Show | Nguyễn, Trường An Khang (1835) - Kim, Hùng Anh | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977548 |
| Show | Nguyễn, Đắc Nguyên Dũng (1648) - Nguyễn, Anh Dũng (1827) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. d3 Nf6 4 | 5977549 |
| Show | Nguyễn, Phúc Khang - Hoàng, Tấn Vinh (1812) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977550 |
| Show | Nguyễn, Minh (1810) - Hồ, Nhật Vinh (1647) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4 | 5977551 |
| Show | Lê, Giang Phúc Tiến (1612) - Nguyễn, Tấn Thịnh (1976) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977552 |
| Show | Trần, Vũ Lê Kha (1575) - Lương, Duy Lộc (1874) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977553 |
| Show | Vũ, Bá Khôi (1854) - Nguyễn, Phước Nguyên (1671) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c6 | 5977554 |
| Show | AFM Nguyễn, Đoàn Minh Bằng (1526) - Phạm, Anh Tuấn (1824) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 5977555 |
| Show | AIM Phan, Trần Khôi Nguyên (1820) - AFM Lê, Nhật Minh (1664) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 5977556 |
| Show | Trịnh, Hoàng Lâm (1732) - Trần, Tuấn Khang (1641) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977557 |
| Show | Phạm, Đức Minh (1727) - Phan, Đăng Anh Hào (1541) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977558 |
| Show | Phạm, Hoàng Bảo Khang (1412) - Trần, Thiện Phúc (1716) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4 | 5977559 |
| Show | Lê, Huỳnh Tuấn Khang (1699) - Nguyễn, Văn Đức Khang | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 Nf6 | 5977560 |
| Show | Trần, Đức Tú (2052) - Phạm, Bảo An (1587) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5977561 |
| Show | Phạm, Minh Hiếu (1843) - Lê, Khắc Hoàng Long (1575) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 5977562 |
| Show | Huỳnh, Phú Thịnh (1590) - Nguyễn, Hoàng Vĩ (1824) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 5977563 |
| Show | Lê, Sỹ Nguyên (1588) - AFM Trần, Phạm Quang Minh (1765) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. c4 e6 4. | 5977564 |
| Show | Vương, Tuấn Khoa (1705) - Lê, Công Thắng (1564) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977565 |
| Show | Cao, Kiến Bình (1674) - Hoàng, Gia Bảo (1563) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 g6 4 | 5977566 |
| Show | Nguyễn, Phúc Hoàng (1665) - ACM Nguyễn, Đỗ Minh Trí (1529) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 5977567 |
| Show | Bùi, Tuấn Kiệt (1580) - Đặng, Đức Lâm (1654) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6 | 5977568 |
| Show | Nguyễn, Nam Long (1647) - Bùi, Tuấn Dũng (1504) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. b3 c6 2. Bb2 d5 3. Nf3 Nf6 | 5977569 |
| Show | Nguyễn, Phúc Cao Danh (1633) - Nguyễn, Thanh San (1487) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 5977570 |
| Show | Đỗ, Tấn Sang (1571) - Lê, Minh Hoàng Chính (1632) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 c5 | 5977571 |
| Show | Nguyễn, Thụy Anh (1564) - Vũ, Giang Minh Đức (1620) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5977572 |
| Show | Trần, Lý Khôi Nguyên (1612) - Nguyễn, Viết Hoàng Phúc (1482) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 5977573 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Huy (1509) - Nguyễn, Văn Nhật Linh (1610) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 d5 4 | 5977574 |
| Show | Phạm, Quang Huy (1610) - Lữ, Hoàng Khả Đức | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 5977575 |
| Show | Phạm, Gia Tường (1607) - Phạm, Hải Minh (1448) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 c5 4 | 5977576 |
| Show | Lê, Phùng Đức Tài (1606) - Nguyễn, Nhật Huy (1914) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 5977577 |
| Show | Lê, Đăng Khôi (1480) - AFM Phan, Hoàng Bách (1604) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 5977578 |
| Show | Trần, Quý Ngọc (1446) - Đặng, Hoàng Gia (1601) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977579 |
| Show | Lim, Tuấn Sang (1597) - Phùng, Đức Anh | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e5 4 | 5977580 |
| Show | Lê, Duy Cường - Phạm, Hồng Đức (1694) | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 5977581 |
| Show | Biện, Hoàng Gia Phú (1641) - Đinh, Nguyễn Mạnh Hùng | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5977582 |
| Show | Lê, Huỳnh Duy Anh (1591) - Trương, Hiếu Nghĩa | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5977583 |
| Show | Nguyễn, Tiến Thành - Nguyễn, Tấn Minh (1558) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. c3 d6 4. | 5977584 |
| Show | AFM Nguyễn, Lâm Phương Nam (1510) - Phạm, Ngọc Tùng Minh | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 c5 4. | 5977585 |
| Show | Trần, Hoàng Quốc Kiên - Nguyễn, Kiện Toàn (1498) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 5977586 |
| Show | Hồ, Nguyễn Minh Hiếu (1459) - Đàm, Minh Quân | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 Nc6 4 | 5977587 |
| Show | Nguyễn, Tấn Trường - Đinh, Minh Đức (1474) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Bc4 e6 3. d3 a6 4. | 5977588 |
| Show | Nguyễn, Vũ Lâm - Lê, Dương Quốc Khánh (1412) | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be6 | 5977589 |
| Show | Huỳnh, Tấn Đạt (1400) - Nguyễn, Sỹ Nguyên | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 5977590 |
| Show | Đặng, Phú Hào - Phạm, Quốc Đạt | 0-1 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 5977591 |
| Show | Phan, Nhật Anh - Đoàn, Duy Khiêm | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 b6 2. d4 Bb7 3. Nc3 e6 4 | 5977592 |
| Show | Huỳnh, Xuân An - Nguyễn, Tiến Thành | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 5977593 |
| Show | Nguyễn, Duy Khôi - Trần, Quang Huy | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nc3 e6 3. Bf4 d5 | 5977594 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng - Võ, Hồng Thiên Long | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 g6 4 | 5977595 |
| Show | Lê, Sỹ Gia Huy (1524) - Lê, Đại Thành (1446) | 1-0 | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 5977596 |
| Show | Nguyễn, Đặng Kiến Văn - Phan, Minh Triết | ½-½ | 1184143 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 5977597 |