| Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
| Show | FM Trần, Đăng Minh Quang (2214) - IM Trần, Minh Thắng (2328) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e5 2. g3 c6 3. d4 Bb4+ 4 | 5977422 |
| Show | GM Nguyễn, Đức Hòa (2372) - CM Nguyễn, Mạnh Đức (2091) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 5977423 |
| Show | GM Nguyễn, Văn Huy (2337) - CM Lê, Hữu Thái (2114) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 a6 4. | 5977424 |
| Show | IM Phạm, Chương (2262) - Nguyễn, Tùng Quân (1975) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 5977425 |
| Show | FM Lê, Minh Hoàng (2213) - Nguyễn, Xuân Vinh (2085) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 c6 2. e4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977426 |
| Show | Nguyễn, Đức Việt (2020) - FM Trần, Mạnh Tiến (2203) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977427 |
| Show | Nguyễn, Quang Minh (2001) - GM Cao, Sang (2346) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. Nf3 Ne4 | 5977428 |
| Show | IM Tô, Nhật Minh (2290) - Đỗ, An Hòa (1966) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 4 | 5977429 |
| Show | CM Lê, Phan Hoàng Quân (1968) - FM Đặng, Anh Minh (2259) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 5977430 |
| Show | Trần, Ngọc Minh Duy (2218) - Huỳnh, Lê Minh Hoàng (1965) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5977431 |
| Show | Đoàn, Văn Đức (1924) - IM Từ, Hoàng Thái (2211) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 c5 2. c4 Nf6 3. g3 Nc6 | 5977432 |
| Show | FM Bùi, Trọng Hào (2207) - Nguyễn, Hoàng Long (1911) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 g6 4 | 5977433 |
| Show | CM Nguyễn, Nam Kiệt (2108) - Nguyễn, Xuân Phương (1944) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. Qe2 b6 3. b3 Bb7 4 | 5977434 |
| Show | FM Lê, Minh Tú (1932) - Trần, Võ Quốc Bảo (2096) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 5977435 |
| Show | Tống, Thái Hùng (2074) - Nguyễn, Lương Vũ (1909) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977436 |
| Show | Võ, Hoài Thương (2055) - ACM Bùi, Quang Huy (1882) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c3 e6 4 | 5977437 |
| Show | CM Phạm, Xuân Đạt (2046) - Chu, Quốc Thịnh (1869) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. d4 d5 4 | 5977438 |
| Show | Nguyễn, Thanh Liêm (1884) - FM Trần, Ngọc Lân (2038) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 5977439 |
| Show | CM Vũ, Quang Quyền (2028) - Lương, Giang Sơn (1863) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 5977440 |
| Show | Nguyễn, Anh Dũng (1827) - Nguyễn, Đình Trung (2021) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 5977441 |
| Show | Lê, Huy Hải (1805) - FM Nguyễn, Hoàng Nam (2017) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977442 |
| Show | Phạm, Trường Phú (2014) - Nguyễn, Trường An Khang (1835) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Nf6 | 5977443 |
| Show | Bùi, Minh Quân (1757) - Ngô, Thanh Tùng (1979) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977444 |
| Show | CM Nguyễn, Phước Tâm (2138) - Nguyễn, Đắc Nguyên Dũng (1648) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 d6 4 | 5977445 |
| Show | Phạm, Anh Tuấn (1824) - CM Lê, Trí Kiên (2271) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 5977446 |
| Show | Nguyễn, Phước Nguyên (1671) - CM Huỳnh, Lâm Bình Nguyên (2027) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5977447 |
| Show | Lâm, Đức Hải Nam (2024) - Trần, Minh Hiếu (1800) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Bg5 c6 3. e3 Nd7 4 | 5977448 |
| Show | AIM Vũ, Phi Hùng (1986) - AIM Phan, Trần Khôi Nguyên (1820) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 5977449 |
| Show | Nguyễn, Tấn Thịnh (1976) - Châu, Văn Khải Hoàn (1743) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977450 |
| Show | Nguyễn, Hữu Hoàng Anh (1966) - Phạm, Đức Minh (1727) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5977451 |
| Show | Nguyễn, Lê Nhật Huy (1792) - Nguyễn, Hạ Thi Hải (1960) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 5977452 |
| Show | Trần, Quốc Phú (1910) - Nguyễn, Gia Khánh (1715) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 5977453 |
| Show | Lương, Duy Lộc (1874) - Lê, Dương Quốc Bình (1429) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Bf5 | 5977454 |
| Show | Nguyễn, Duy Đạt (1736) - Vũ, Bá Khôi (1854) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 5977455 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Hiệp (1839) - Nguyễn, Phúc Khang | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. g3 e5 3. Bg2 Bc5 | 5977456 |
| Show | Cao, Thanh Lâm (1574) - Trần, Đức Tú (2052) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 5977457 |
| Show | Vũ, Giang Minh Đức (1620) - CM Lê, Anh Tú (2002) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 5977458 |
| Show | Nguyễn, Văn Quân (1914) - Trần, Lý Khôi Nguyên (1612) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 5977459 |
| Show | Võ, Huỳnh Thiên (1907) - Nguyễn, Nam Long (1647) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 5977460 |
| Show | Nguyễn, Văn Nhật Linh (1610) - Bùi, Nhật Tân (1887) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c3 e6 4 | 5977461 |
| Show | WCM Lê, Thị Như Quỳnh (1844) - Phạm, Gia Tường (1607) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. e3 Nc6 | 5977462 |
| Show | Hoàng, Tấn Vinh (1812) - Lê, Phùng Đức Tài (1606) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5977463 |
| Show | Đặng, Hoàng Gia (1601) - Nguyễn, Minh (1810) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5977464 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Minh (1596) - Phạm, Quốc Thắng (1785) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 5977465 |
| Show | Nguyễn, Khắc Bảo An (1770) - Huỳnh, Phú Thịnh (1590) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 5977466 |
| Show | Hoàng, Gia Bảo (1563) - Trần, Nguyễn Đăng Khoa (1749) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 5977467 |
| Show | Bùi, Đăng Khoa (1747) - Lê, Sỹ Nguyên (1588) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5977468 |
| Show | Thái, Hồ Tấn Minh (1545) - Trịnh, Hoàng Lâm (1732) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977469 |
| Show | Trần, Thiện Phúc (1716) - Trần, Vũ Lê Kha (1575) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 5977470 |
| Show | AIM Lê, Vĩnh Trí (1711) - ACM Nguyễn, Đỗ Minh Trí (1529) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 | 5977471 |
| Show | Phạm, Lê Duy Cẩn (1700) - Nguyễn, Hoàng Huy (1509) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 d6 4 | 5977472 |
| Show | Nguyễn, Quang Minh (1682) - Trần, Quý Ngọc (1446) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nd2 e6 | 5977473 |
| Show | Kim, Hùng Anh - Nguyễn, Phúc Hoàng (1665) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 5977474 |
| Show | AFM Lê, Nhật Minh (1664) - Phạm, Hoàng Bảo Khang (1412) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 5977475 |
| Show | Lữ, Hoàng Khả Đức - Trịnh, Nguyên Lãm (1656) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 c6 2. g3 d5 3. Bg2 e6 4. | 5977476 |
| Show | Nguyễn, Nhật Huy (1914) - Trần, Nguyễn Bảo Khanh (1652) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e6 2. Nf3 d5 3. g3 f5 4. | 5977477 |
| Show | Phùng, Đức Anh - AIM Nguyễn, Trường Phúc (1649) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 dxe4 | 5977478 |
| Show | Hồ, Nhật Vinh (1647) - Trần, Tưởng Quang Đăng | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. g3 e6 3. c4 d5 4. | 5977479 |
| Show | Nguyễn, Văn Đức Khang - Phạm, Minh Hiếu (1843) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 c5 4 | 5977480 |
| Show | AFM Trần, Phạm Quang Minh (1765) - Phạm, Quang Huy (1610) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 5977481 |
| Show | AFM Phan, Hoàng Bách (1604) - Vương, Tuấn Khoa (1705) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d5 3. e3 e6 4 | 5977482 |
| Show | Nguyễn, Tấn Minh (1558) - Lê, Huỳnh Tuấn Khang (1699) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5977483 |
| Show | Phạm, Hồng Đức (1694) - AFM Nguyễn, Đoàn Minh Bằng (1526) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 Be7 | 5977484 |
| Show | Phan, Đăng Anh Hào (1541) - Biện, Hoàng Gia Phú (1641) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 5977485 |
| Show | Trần, Tuấn Khang (1641) - Hồ, Nguyễn Minh Hiếu (1459) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5977486 |
| Show | Phạm, Hải Minh (1448) - Nguyễn, Phúc Cao Danh (1633) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e6 2. Nf3 Nf6 3. b3 Be7 | 5977487 |
| Show | Nguyễn, Kiện Toàn (1498) - Lê, Giang Phúc Tiến (1612) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5977488 |
| Show | Nguyễn, Hoàng Vĩ (1824) - Nguyễn, Tiến Thành | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 e6 4 | 5977489 |
| Show | Đinh, Minh Đức (1474) - Cao, Kiến Bình (1674) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 5977490 |
| Show | Đặng, Đức Lâm (1654) - Huỳnh, Tấn Đạt (1400) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 5977491 |
| Show | Lê, Minh Hoàng Chính (1632) - Đoàn, Duy Khiêm | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 b6 2. Bc4 Bb7 3. Nc3 Nf6 | 5977492 |
| Show | Lê, Dương Quốc Khánh (1412) - Lim, Tuấn Sang (1597) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 d6 | 5977493 |
| Show | Đàm, Minh Quân - Lê, Huỳnh Duy Anh (1591) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 5977494 |
| Show | Phạm, Bảo An (1587) - Huỳnh, Xuân An | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e5 2. g3 Nc6 3. Nc3 Bb4 | 5977495 |
| Show | Nguyễn, Sỹ Nguyên - Bùi, Tuấn Kiệt (1580) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5977496 |
| Show | Nguyễn, Tấn Trường - Lê, Khắc Hoàng Long (1575) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. e5 c5 4. | 5977497 |
| Show | Nguyễn, Tiến Thành - Đỗ, Tấn Sang (1571) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 g6 3. Bf4 Bg7 | 5977498 |
| Show | Lê, Công Thắng (1564) - Nguyễn, Duy Khôi | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Bf4 Nf6 4 | 5977499 |
| Show | Trần, Quang Huy - Nguyễn, Thụy Anh (1564) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5977500 |
| Show | Trương, Hiếu Nghĩa - AFM Nguyễn, Lâm Phương Nam (1510) | ½-½ | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 5977501 |
| Show | Bùi, Tuấn Dũng (1504) - Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5977502 |
| Show | Nguyễn, Thanh San (1487) - Nguyễn, Vũ Lâm | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 5977503 |
| Show | Nguyễn, Viết Hoàng Phúc (1482) - Phan, Nhật Anh | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5 4 | 5977504 |
| Show | Võ, Hồng Thiên Long - Lê, Đăng Khôi (1480) | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 5977505 |
| Show | Lê, Duy Cường - Lê, Sỹ Gia Huy (1524) | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. d3 c5 4 | 5977506 |
| Show | Lê, Đại Thành (1446) - Trần, Hoàng Quốc Kiên | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 5977507 |
| Show | Đinh, Nguyễn Mạnh Hùng - Nguyễn, Đặng Kiến Văn | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. c4 e6 2. d4 d5 3. cxd5 exd5 | 5977508 |
| Show | Phạm, Ngọc Tùng Minh - Bùi, Nguyễn Thiên Phúc | 1-0 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5977509 |
| Show | Phan, Minh Triết - Đặng, Phú Hào | 0-1 | 1184143 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 | 1. e4 c6 2. d4 b6 3. Nf3 Bb7 4 | 5977510 |